• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2510:1978

Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa

Deviations from true forms and dispositions of surfaces. Basic terms and definitions

224,000 đ 224,000 đ Xóa
2

TCVN 2524:1978

Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2531:1978

Thân ghép-rộng (GR) của ổ lăn. Kích thước cơ bản

Split pillow blocks of GR Serie for rolling bearings. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2522:1978

Ống lót kim loại của ổ trượt. Kiểu và kích thước cơ bản

Plain bearing. Metallic bushes. Types and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 374,000 đ