- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 2522:1978Ống lót kim loại của ổ trượt. Kiểu và kích thước cơ bản Plain bearing. Metallic bushes. Types and basic dimensions | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 1558:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | TCVN 2533:1978Thân ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật Rolling bearings. Housings. Specifications | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 | TCVN 2535:1978Nắp có vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with recess for cup seal. Structure and dimensions | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 | TCVN 2529:1978Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 85 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 85 till 150mm. Basic dimentions | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||
