Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
10621 |
TCVN 1597-1:2006Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces |
10622 |
TCVN 1596:2006Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ kết dính với sợi dệt Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of adhesion to textile fabrics |
10623 |
|
10624 |
TCVN 1591-1:2006Săm và lốp xe đạp. Phần 1: Săm Inner tubes and tyres for bicycles. Part 1: Inner tubes |
10625 |
|
10626 |
TCVN ISO 14024:2005Nhãn môi trường và công bố môi trường. Ghi nhãn môi trường kiểu 1. Nguyên tắc và thủ tục, Environmental labels and declarations. Type I environmental labelling. Principles and procedures |
10627 |
TCVN ISO 14004:2005Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ Environmental management systems. General guidelines on principles, systems and support techniques |
10628 |
TCVN ISO 14001:2005Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Requirements with guidance for use |
10629 |
TCVN 8-21:2005Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 21: Chuẩn bị các nét vẽ cho hệ thống CAD Technical drawings. General principles of presentation. Part 21: Preparation of lines by CAD systems. |
10630 |
TCVN 7563-1:2005Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ cơ bản Information technology. Vocabulary. Part 1: Fundamental terms |
10631 |
TCVN 7561:2005Xử lý thông tin. Cách trình bày các giá trị số trong chuỗi ký tự cho trao đổi thông tin Information processing. Representation of numerical values in character strings for information interchange |
10632 |
TCVN 7558-1:2005Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 1: Phương pháp quang phổ Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 1: Spectrophotometric method |
10633 |
TCVN 7557-1:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 1: Quy định chung Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 1: General requirements |
10634 |
TCVN 7556-1:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 1: Lẫy mẫu Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs. Part 1: Sampling |
10635 |
TCVN 7551:2005Thiết bị nâng. Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản Lifting appliances. Range of maximum capacities for basic models |
10636 |
TCVN 7552-1:2005Công te nơ vận chuyển loạt 1. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm. Phần 1: Công te nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường Series 1 freight containers. Specification and testing. Part 1: General cargo container for general purpose |
10637 |
|
10638 |
TCVN 7542-1:2005Men thuỷ tinh và men sứ. Sự thôi ra của chì và cadimi từ các dụng cụ tráng men khi tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Phương pháp thử Vitreous and porcelain enamels. Release of lead and cadmium from enamelled ware in contact with food. Part 1: Method of test |
10639 |
TCVN 7541-2:2005Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng High efficiency lighting products. Part 2: Methods for determination of energy performance |
10640 |
TCVN 7541-1:2005Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu High efficiency lighting products. Part 1: Minimum energy performance |