Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1041

TCVN 2425:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc nối. Kết cấu và kích thước cơ bản

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Union nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions

1042

TCVN 2426:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc định vị. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adjusting nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions

1043

TCVN 2427:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc hãm. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Counter nuts for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and dimensions

1044

TCVN 2428:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng đệm. Kích thước. Yêu cầu kỹ thuật

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Washers for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Dimensions. Specifications

1045

TCVN 2503:1978

Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm

Studs for threaded hole parts with thread diameters greater than 48 mm

1046

TCVN 2504:1978

Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm (tinh)

Studs for threaded hole part with thread diameters greater than 48 mm (finished)

1047

TCVN 2505:1978

Đinh vít đầu chìm. Kích thước

Countersunk head screws. Dimensions

1048

TCVN 2506:1978

Đinh vít đầu nửa chìm. Kích thước

Raised countersunk head screws. Dimensions

1049

TCVN 2507:1978

Đinh vít đầu chỏm cầu. Kích thước

Half round head screws - Dimensions

1050

TCVN 2508:1978

Đinh vít đầu sáu cạnh. Kích thước

Hexagon head screws. Dimensions

1051

TCVN 2509:1978

Đinh vít - Yêu cầu kỹ thuật

Screws - Specifications

1052

TCVN 2510:1978

Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa

Deviations from true forms and dispositions of surfaces. Basic terms and definitions

1053

TCVN 2512:1978

Ổ trượt. Thân nguyên có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Pillow housings with two bolt holes

1054

TCVN 2513:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with two bolt holes

1055

TCVN 2514:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có ba lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with three bolt holes

1056

TCVN 2515:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with four bolt holes

1057

TCVN 2516:1978

Ổ trượt. ống lót gang cho thân nguyên và thân mặt bích

Plain bearings. Cast iron bushes for pillow housing and flange housings

1058

TCVN 2517:1978

Ổ trượt. Thân ghép có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split housings with two bolt holes

1059

TCVN 2518:1978

Ổ trượt. Thân ghép có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split housings with four bolt holes

1060

TCVN 2519:1978

Ổ trượt. Thân nghiêng ghép có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split slope housings with two bolt holes

Tổng số trang: 100