Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

10441

TCVN 6475-10:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 10: Chống ăn mòn và bọc gia tải

Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 10: Corrosion Protection and Weight Coating

10442

TCVN 6474-1:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi. Phần 1: Phân cấp

Rules for classification and technical supervision of floating storage units. Part 1: Classification

10443

TCVN 6381:2007

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN)

Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN)

10444

TCVN 6343-1:2007

Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ latex cao su hoặc cao su hoà tan

Single-use medical examination gloves. Part 1: Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution

10445

TCVN 6319:2007

Cao su và các loại latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat

Rubbers and rubber latices. Determination of manganese content. Sodium periodate photometric methods

10446

TCVN 6317:2007

Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết (chất còn lại trên rây)

Rubber latex. Determination of coagulum content (sieve residue)

10447

TCVN 6316:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ ổn định cơ học

Natural rubber latex concentrate. Determination of mechanical stability

10448

TCVN 6315:2007

Latex, cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn

Latex, rubber. Determination of total solids content

10449

TCVN 6314:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật

Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types. Specification

10450

TCVN 6312:2007

Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Olive oils and olive pomace oils

10451

TCVN 6305-1:2007

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sprinkler

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinklers

10452

TCVN 6271:2007

Sữa. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Milk. Determination of total phosphorus content. Method using molecular absorption spectrometry

10453

TCVN 6268-1:2007

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 1: Phương pháp khử bằng cadimi và đo phổ

Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 1: Method using cadmium reduction and spectrometry

10454

TCVN 6261:2007

Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5 độ C

Milk. Enumeration of colony-forming units of psychrotrophic microorganisms. Colony-count technique at 6,5 degrees C

10455

TCVN 6259-1A:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Qui định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision

10456

TCVN 6259-1B:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Qui định chung về phân cấp

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification

10457

TCVN 6188-1:2007

Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 1: General requirements

10458

TCVN 6149-2:2007

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 2: Preparation of pipe test pieces

10459

TCVN 6149-1:2007

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 1: Phương pháp thử chung

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 1: General method

10460

TCVN 6148:2007

Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và các thông số

Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Test method and parameters

Tổng số trang: 838