Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.968 kết quả.
Searching result
10101 |
TCVN 8095-466:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không International electrotechnical vocabulary. Chapter 466: overhead lines |
10102 |
TCVN 8090:2009Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không. Dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng tâm Overhead electrical conductors. Formed wire, concentric lay, stranded conductors |
10103 |
TCVN 8092:2009Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Biển báo an toàn sử dụng ở nơi làm việc và nơi công cộng Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safe signs used in workplaces and public areas |
10104 |
TCVN 8093:2009Nồi cơm điện. Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử Electric rice cookers. Performance requirements test methods |
10105 |
TCVN 8094-1:2009Thiết bị hàn hồ quang. Phần 1: Nguồn điện hàn Arc welding equipment. Part 1: Welding power sources |
10106 |
TCVN 8091-2:2009Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 KV (có ruột dẫn đồng hoặc nhôm và không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 2: Yêu cầu chung và Yêu cầu về kết cấu Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables). Part 2: General and construction requirements |
10107 |
TCVN 8088-3:2009Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 3: Bộ khuyếch đại Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 3: Amplifiers |
10108 |
TCVN 8086:2009Cách điện. Đánh giá về nhiệt và ký hiệu cấp chịu nhiệt Electrical insulation. Thermal evaluation and designation |
10109 |
TCVN 8088-1:2009Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 1: Yêu cầu chung Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 1: General |
10110 |
TCVN 8089-1:2009Cáp và dây tần số thấp có cách điện và vỏ bọc đều là PVC. Phần 1: Phương pháp đo và thử nghiệm chung Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath. Part 1: General test and measuring methods |
10111 |
TCVN 8087-3:2009Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 3: Phương pháp đo các đặc tính của thiết bị ghi và tái tạo âm thanh trên băng từ Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3 : Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape |
10112 |
TCVN 8085-2:2009Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Combined flexible materials for electrical insulation. Part 2: Methods of test |
10113 |
TCVN 8085-1:2009Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung Combined flexible materials for electrical insulation. Part 1: Definitions and general requirements |
10114 |
TCVN 8084:2009Làm việc có điện. Găng tay bằng vật liệu cách điện Live working. Gloves of insulating material |
10115 |
TCVN 8083-1:2009Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung. Tính năng, thử nghiệm và thông số đặc trưng. Yêu cầu an toàn. Hướng dẫn lắp đặt và vận hành Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V. Part 1: General; Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation |
10116 |
TCVN 8082:2009Sữa, ream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method) |
10117 |
TCVN 8081:2009Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Sweetened condensed milk. determination of total solids content (reference method) |
10118 |
TCVN 8087-7:2009Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương mại và gia đình Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use |
10119 |
TCVN 8080:2009Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ Condensed milk. Determination of titratable acidity |
10120 |
TCVN 8078:2009Thiết bị cổng thoại IP dùng cho mạng điện thoại công cộng (IP gate way). Yêu cầu kĩ thuật. Internet protocol gateway (IP gateway). Technical requirements. |