Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
10101 |
TCVN 7909-1-5:2008Tương thích điện từ (EMC). Phần 1-5: Quy định chung. Ảnh hưởng của điện từ công suất lớn (HPEM) trong khu dân cư Electromagnetic compatibility (EMC). Part 1-5: General. High power electromagnetic (HPEM) effects on civil systems |
10102 |
TCVN 7909-1-1:2008Tương thích điện từ (EMC). Phần 1-1: Quy định chung. Ứng dụng và giải thích các thuật ngữ và định nghĩa cơ bản Electromagnetic compatibility (EMC). Part 1-1: General. Application and interpretation of fundamental definitions and terms |
10103 |
TCVN 7909-1-2:2008Tương thích điện từ (EMC). Phần 1-2: Quy định chung. Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử liên quan đến hiện tượng điện từ Electromagnetic compatibility (EMC). Part 1-2: General. Methodology for the achievement of functional safety of electrical and electronic systems including equipment with regard to electromagnetic phenomena |
10104 |
TCVN 7905-1:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vibrio spp. có khả năng gây bệnh đường ruột. Phần 1: Phát hiện vibrio parahaemolyticus và vibrio cholerae Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of potentially enteropathogenic Vibrio spp.. Part 1: Detection of Vibrio parahaemolyticus and Vibrio cholerae |
10105 |
TCVN 7901:2008Sữa. Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật sử dụng que cấy vòng định lượng ở 30 độ C Milk. Enumeration of microorganisms. Plate-loop technique at 30 degrees C |
10106 |
TCVN 7899-1:2008Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 1: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo dán gạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 1: Terms, definitions and specifications for adhesives |
10107 |
TCVN 7891:2008Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Spinel. Phương pháp xác định hàm lượng SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO Spinel refractories. Test methods for determination of silicon (IV) oxide, iron (III) oxide, aluminium oxide, calcium oxide |
10108 |
TCVN 7881:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noise emitted from motorcycles. Requirements and test methods in type approval |
10109 |
TCVN 7878-1:2008Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 1: Basic quantities and assessment procedures |
10110 |
TCVN 7871-4:2008Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 4: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy nhanh Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 4: Determination of dry gluten from wet gluten by a rapid drying method |
10111 |
TCVN 7871-2:2008Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 2: Xác định gluten ướt bằng phương pháp cơ học Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 2: Determination of wet gluten by mechanical means |
10112 |
TCVN 7871-3:2008Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 3: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 3: Determination of dry gluten from wet gluten by an oven drying method |
10113 |
TCVN 7871-1:2008Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 1: Xác định gluten ướt bằng phương pháp thủ công Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 1: Determination of wet gluten by a manual method |
10114 |
TCVN 7862-1:2008Dãy kích thước và dãy công suất đầu ra của máy điện quay. Phần 1: Số khung 56 đến 400 và số mặt bích 55 đến 1080 Dimensions and output series for rotating electrical machines. Part 1: Frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080 |
10115 |
TCVN 7861-2:2008Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 2: Thuật ngữ dùng trong bảo dưỡng, Động cơ đốt trong kiểu pít tông Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 2: Terms for engine maintenance |
10116 |
TCVN 7861-1:2008Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ dùng trong thiết kế và vận hành động cơ Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 1: Terms for engine design and operation |
10117 |
TCVN 7851:2008Sữa và đồ uống từ sữa. Xác định hoạt độ phosphataze kiềm. Phương pháp dùng hệ thống quang hoạt bằng enzym (EPAS) Milk and milk-based drinks. Determination of alkaline phosphatase activity. Enzymatic photo-activated system (EPAS) method |
10118 |
TCVN 7857-1:2008Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 1: Khuyến nghị chung về bảo quản ngũ cốc Storage of cereals and pulses. Part 1: General recommendations for the keeping of cereals |
10119 |
TCVN 7848-1:2008Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng fanrinograph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph |
10120 |
TCVN 7847-1:2008Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 1: Nguyên tắc chung Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 1: General principles |