-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5628:1991Tấm cách điện. Yêu cầu kỹ thuật: Electrical insulating plates. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8238:2009Mạng viễn thông. Cáp thông tin kim loại dùng trong mạng điện thoại nội hạt Telecommunication network. Metallic cables for local telephone networks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8254:2009Thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng B2O3 Glass. Test methods for determination of Boron oxide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8259-6:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định khả năng chống thấm nước Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 6: Determination of water permeability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8587:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Nguồn sáng phóng điện trong khí sử dụng trong đèn phóng điện trong khí đã được phê duyệt kiểu. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. Road vehicles. Gas-discharge light sources for use in approved gas-discharge lamp units. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8588:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai không đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt và/hoặc các môđun đèn led. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting an asymmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps and/or LED modules. Requirements and test methods in type approval |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 872,000 đ |