Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

81

TCVN 10633:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri nitrat. 11

Food additives. Sodium nitrate

82

TCVN 10634:2015

Phụ gia thực phẩm. Đồng (II) sulfat. 11

Food additives. Cupric sulfate

83

TCVN 10635:2015

Phụ gia thực phẩm. Propylen oxit. 16

Food additives. Propylene oxide

84

TCVN 10636:2015

Phụ gia thực phẩm. Hexametylentetramin. 9

Food additives. Hexamethylentetramine

85

TCVN 10637:2015

Phụ gia thực phẩm. Nisin

Food additives. Nisin

86

TCVN 10653:2015

Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10

Test method for early stiffening of hydraulic cement

87

TCVN 10654:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21

Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

88

TCVN 10655:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Yêu cầu kỹ thuật. 7

Standard specification for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

89

TCVN 10671:2015

Sơn và vecni - Phép thử độ sâu ấn lõm

Paints and varnishes - Cupping test

90

TCVN 10672-1:2015

Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 1: Hệ thống định danh và cơ sở cho yêu cầu kỹ thuật. 12

Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications

91

TCVN 10672-2:2015

Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 2:Chuẩn bị mẫu thử và xác định tính chất. 15

Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

92

TCVN 10673:2015

Trắc địa mỏ. 76

Mine Surveying

93

TCVN 10674:2015

Phân bón. Xác định hàm lượng crom tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 10

Fertilizers - Determination of total chromium content by flame atomic absorption spectrometry

94

TCVN 10675:2015

Phân bón. Xác định hàm lượng niken tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 9

Fertilizers - Determination of total nickel content by flame atomic absorption spectrometry

95

TCVN 10676:2015

Phân bón. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Kỹ thuật hóa hơi lạnh. 10

Fertilizers - Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry

96

TCVN 10677:2015

Phân bón. Xác định hàm lượng magie hòa tan trong nước. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12

Fertilizers - Method for determination of water-soluble magnesium content by flame atomic absorption spectrometry

97

TCVN 10678:2015

Phân bón rắn - Xác định hàm lượng phospho hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ

Solid fertilizers - Determination of water-soluble phosphate content - Spectrophotometric method

98

TCVN 10679:2015

Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong axit - Phương pháp quang phổ

Fertilizers - Determination of acid-soluble boron content by spectrophotometric method

99

TCVN 10680:2015

Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ

Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method

100

TCVN 10681:2015

Phân bón rắn. Phương pháp hàm lượng sulfat hòa tan trong axit vô cơ. Phương pháp khối lượng. 9

Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method

Tổng số trang: 49