Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
81 |
|
82 |
|
83 |
|
84 |
|
85 |
|
86 |
TCVN 10653:2015Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10 Test method for early stiffening of hydraulic cement |
87 |
TCVN 10654:2015Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21 Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam |
88 |
TCVN 10655:2015Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Yêu cầu kỹ thuật. 7 Standard specification for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam |
89 |
|
90 |
TCVN 10672-1:2015Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 1: Hệ thống định danh và cơ sở cho yêu cầu kỹ thuật. 12 Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications |
91 |
TCVN 10672-2:2015Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 2:Chuẩn bị mẫu thử và xác định tính chất. 15 Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties |
92 |
|
93 |
TCVN 10674:2015Phân bón. Xác định hàm lượng crom tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 10 Fertilizers - Determination of total chromium content by flame atomic absorption spectrometry |
94 |
TCVN 10675:2015Phân bón. Xác định hàm lượng niken tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 9 Fertilizers - Determination of total nickel content by flame atomic absorption spectrometry |
95 |
TCVN 10676:2015Phân bón. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Kỹ thuật hóa hơi lạnh. 10 Fertilizers - Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry |
96 |
TCVN 10677:2015Phân bón. Xác định hàm lượng magie hòa tan trong nước. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Fertilizers - Method for determination of water-soluble magnesium content by flame atomic absorption spectrometry |
97 |
TCVN 10678:2015Phân bón rắn - Xác định hàm lượng phospho hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ Solid fertilizers - Determination of water-soluble phosphate content - Spectrophotometric method |
98 |
TCVN 10679:2015Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong axit - Phương pháp quang phổ Fertilizers - Determination of acid-soluble boron content by spectrophotometric method |
99 |
TCVN 10680:2015Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method |
100 |
TCVN 10681:2015Phân bón rắn. Phương pháp hàm lượng sulfat hòa tan trong axit vô cơ. Phương pháp khối lượng. 9 Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method |