Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 567 kết quả.

Searching result

81

TCVN 8873:2012

Xi măng nở. Yêu cầu kỹ thuật

Expansive Hydraulic Cement. Technical requirements

82

TCVN 8874:2012

Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở

Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar

83

TCVN 8875:2012

Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến

Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle

84

TCVN 8876:2012

Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng

Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar

85

TCVN 8894:2012

Bánh phở và các sản phẩm tương tự. Xác định formaldehyt. Phương pháp định tính và bán định lượng

Rice noodle and similar products. Determination of formaldehyde. Qualitative and semiquantitative method

86

TCVN 8895:2012

Thực phẩm. Xác định natri borat và axit boric. Phương pháp định tính và bán định lượng

Foodstuffs. Determination of sodium borate and boric acid. Qualitative and semiquantitative method

87

TCVN 8896:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định tert-butyl hydroquinon (TBHQ) bằng phương pháp quang phổ

Animal and vegetable fats and oils. Determination of tert-butyl hydroquinone (TBHQ) by spectrophotometric method

88

TCVN 8897:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định butyl hydroxyanisol (BHA) bằng phương pháp quang phổ

Animal and vegetable fats and oils. Determination of butyl hydroxyanisol (BHA) by spectrophotometric method

89

TCVN 8898:2012

Đồ uống có cồn. Xác định hàm lượng các chất dễ bay hơi. Phương pháp sắc kí khí

Alcohols. Determination of volatile substances content. Gas chromatographic method

90

TCVN 8899:2012

Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp định lượng pseudomonas spp.

Milk and milk products. Method for the enumeration of Pseudomonas spp.

91

TCVN 8900-1:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 1: Hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer)

Food additives. Determination of inorganic components. Part 1: Water content (Karl Fischer titrimetric method)

92

TCVN 8900-10:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 10: Định lượng thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh

Food additives. Determination of inorganic components. Part 10: Measurement of mercury by cold-vapour atomic absorption spectrometry

93

TCVN 8900-2:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 2: Hao hụt khối lượng khi sấy, hàm lượng tro, chất không tan trong nước và chất không tan trong axit

Food additives. Determination of inorganic components. Part 2: Loss on drying, ash, water-insoluble matter and acid-insoluble matter contents

94

TCVN 8900-3:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 3: Hàm lượng nitơ (Phương pháp Kjeldahl)

Food additives. Determination of inorganic components. Part 3: Nitrogen content (Kjeldahl method)

95

TCVN 8900-4:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 4: Hàm lượng phosphat và phosphat mạch vòng

Food additives. Determination of inorganic components. Part 4: Phosphate and cyclic phosphate contents

96

TCVN 8900-5:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 5: Các phép thử giới hạn

Food additives. Determination of inorganic components. Part 5: Limit tests

97

TCVN 8900-6:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 6: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Food additives. Determination of inorganic components. Part 6: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by flame atomic abrsorption spectrometry

98

TCVN 8900-7:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 7: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES)

Food additives. Determination of inorganic components. Part 7: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by inductive coupled plasma atomic emission spectrometric method (ICP-AES)

99

TCVN 8900-8:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 8: Định lượng chì và cadimi bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

Food additives. Determination of inorganic components. Part 8: Measurement of lead and cadmium by graphite furnance atomic abrsorption spectrometry

100

TCVN 8900-9:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 9: Định lượng asen và antimon bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa

Food additives. Determination of inorganic components. Part 9: Measurement of arsenic and antimony by hydride generation atomic absorption spectrometry

Tổng số trang: 29