Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 154 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 6279:1997Quy phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu Rules for preventive machinery maintenance systems |
82 |
|
83 |
TCVN 6282:1997Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics |
84 |
TCVN 6283-1:1997Thép thanh cán nóng. Phần 1: Kích thước của thép tròn Hot-rolled steel bars. Part 1: Dimensions of round bars |
85 |
TCVN 6283-2:1997Thép thanh cán nóng. Phần 2: Kích thước của thép vuông Hot - rolled steel bars - Part 2: Dimensions of square bars |
86 |
TCVN 6283-3:1997Thép thanh cán nóng. Phần 3: Kích thước của thép dẹt Hot-rolled steel bars. Part 3: Dimensions of flat bars |
87 |
TCVN 6284-1:1997Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 1: Yêu cầu chung Steel for the prestressing of concrete – Part 1: General requirements |
88 |
TCVN 6284-2:1997Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 2: Dây kéo nguội Steel for the prestressing of concrete. Part 2: Cold-drawn wire |
89 |
TCVN 6284-3:1997Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 3: Dây tôi và ram Steel for the prestressing of concrete. Part 3: Quenched and tempered wire |
90 |
TCVN 6284-4:1997Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 4: Dảnh Steel for the prestressing of concrete. Part 4: Strand |
91 |
TCVN 6284-5:1997Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 5: Thép thanh cán nóng có hoặc không xử lý tiếp Steel for the prostrating of concrete – Part 5: Hot – rolled steel bars with or without subsequent processing |
92 |
TCVN 6285:1997Thép cốt bê tông. Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete. Ribbed bars |
93 |
TCVN 6286:1997Thép cốt bê tông. Lưới thép hàn Steel for the reinforcement of concrete. Welded fabric |
94 |
TCVN 6287:1997Thép thanh cốt bê tông - Thử uốn và uốn lại không hoàn toàn Steel bars for reinforcement of concrete. Bend and rebend tests |
95 |
TCVN 6288:1997Dây thép vuốt nguội để làm cốt bê tông và sản xuất lưới thép hàn làm cốt Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric |
96 |
|
97 |
TCVN 6290:1997Chai chứa khí - Chai chứa các khí vĩnh cửu - Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders - Cylinders for permanent gases. Inspection at time of filling |
98 |
TCVN 6291:1997Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong công nghiệp. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa Gas cylinders. Gas cylinders for industrial use. Marking for identification of content |
99 |
TCVN 6293:1997Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong y tế. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa Gas cylinders - Gas cylinders for medical use - Marking for identification of content |
100 |
TCVN 6294:1997Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn. Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders – Welded carbon steel gas cylinders – Periodic inspection and testing |