Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 121 kết quả.

Searching result

81

TCVN 5821:1994

Vải giả da xốp. Yêu cầu kỹ thuật

Specification for PVC. Coated knitted fabrics

82

TCVN 5822:1994

Vải giả da thường. Yêu cầu kỹ thuật

Specifications for PVC - coated woven fabrics

83

TCVN 5823:1994

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Đối với ánh sáng nhân tạo, dùng đèn thuỷ ngân cao áp

Textiles - Tests for colour fastnees. Colour fastnees to artificial light - Mercury hight voltaic lamp test

84

TCVN 5824:1994

Chất dẻo. Phương pháp xác định lượng chất hoá mất đi. Phương pháp than hoạt tính

Plastics. Determination of loss of plasticsizers. Advanced carbon method

85

TCVN 5825:1994

Vải phủ cao su hoặc chất dẻo - Phương pháp xác định khuynh hướng tự kết khối

Rubber or plastics-coated fabrics - Determination of blocking resistance

86

TCVN 5826:1994

Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định độ bền phá nổ

Rubber-or platics-coated fabrics. Determination of bursting strength

87

TCVN 5827:1994

Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn

Specifications for PVC - coated woven fabrics

88

TCVN 5828:1994

Đèn điện chiếu sáng đường phố. Yêu cầu kỹ thuật chung

Street electric luminairs. General technical requirements

89

TCVN 5829:1994

Đèn điện chiếu sáng đường phố. Phương pháp thử

Street electric luminairs. Test methods

90

TCVN 5830:1994

Truyền hình. Các thông số cơ bản

Television. Basic parameters

91

TCVN 5831:1994

Máy phát hình. Các thông số cơ bản và phương pháp đo

Television broacasting transmitters. Basic parameters and methods of measurement

92

TCVN 5832:1994

Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Các thông số cơ bản và phương pháp đo

FM radio transmitters. Basic parameters and method of measurement

93

TCVN 5833:1994

Thùng thép chứa chất lỏng

Steel drum for liquid

94

TCVN 5834:1994

Bồn chứa nước bằng thép không gỉ

Corrosion-resistant steel tanks for water

95

TCVN 5835:1994

Tôm thịt đông lạnh IQF xuất khẩu

Individual quick frozen peeled shrimps for export

96

TCVN 5836:1994

Tôm thịt luộc chín đông lạnh xuất khẩu

Frozen peeled and cooked shrimps for export

97

TCVN 5837:1994

Hạt tiêu. Yêu cầu kỹ thuật

Pepper. Specifications

98

TCVN 5838:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Yêu cầu kỹ thuật chung

Aluminium and aluminium alloys. Rods, bars, tubes and profiles. General technical requirements

99

TCVN 5839:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Tính chất cơ lý

Aluminium and aluminium alloy - Rods, bars, tubes and profiles - Mechanical properties

100

TCVN 5840:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình chữ nhật. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Rectangular bars. Tolerances on dimensions and forms

Tổng số trang: 7