Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.505 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 12249:2018Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm vật liệu san lấp - Yêu cầu chung Coal ash of thermal power plant using as backfill material - General requirements |
82 |
TCVN 12564:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất brodifacoum Pesticides - Determination of brodifacoum content |
83 |
TCVN 12563:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất MPCA Pesticides - Determination of MCPA content |
84 |
TCVN 12466-1:2018Vịt giống hướng thịt - Phần 1: Vịt Star 76 Meat breeding duck - Part 1: Star 76 duck |
85 |
TCVN 6769:2018Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị quan sát gián tiếp và lắp đặt các thiết bị này trên xe – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Devices for indirect vision and installation of these devices in motor vehicles – Requirements and test methods in type approval |
86 |
TCVN 12260-1:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 1: Nguyên tắc chung Water quality – Radon-222 – Part 1: General principles |
87 |
|
88 |
TCVN 12483-1:2018Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 1: Phương pháp xé mẫu dạng quần Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 1: Trouser tear method |
89 |
TCVN 12229:2018Dây đồng trần dùng cho đường dây tải điện trên không Copper conductors for overhead lines |
90 |
TCVN 1651-2:2018Thép cốt bê tông - Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars |
91 |
TCVN 12352:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn quản lý các dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt cơ bản tại chỗ Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for the management of basic on-site domestic wastewater services |
92 |
TCVN 12432-1:2018Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 1: Quy định chung Crane – Training of drivers - Part 1: General |
93 |
TCVN 8242-3:2018Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane |
94 |
TCVN ISO 22000:2018Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain |
95 |
TCVN 12351:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Quản lý khủng hoảng các đơn vị ngành nước Activities relating to drinking water and wastewater services – Crisis management of water utilities |
96 |
TCVN 8685-22:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 22: Vắc xin vô hoạt động bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm Vaccine testing procedure - Part 22: Fowl cholera vaccine, inactivated |
97 |
TCVN 4617-1:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 1: Nguyên lý chung Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 1: General principles |
98 |
TCVN 6434-1:2018Khí cụ điện - Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation |
99 |
TCVN 12201:2018Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 3D Information technology - Process and metadata creation for 3D digitization |
100 |
TCVN 12199-1:2018Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 1: Đối tượng và hồ sơ Recordkeeping metadata standard - Part 1: Agent and record |