Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.509 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 6438:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas |
82 |
TCVN 8302:2018Quy hoạch thủy lợi - Yêu cầu về nội dung, thành phần, khối lượng Water resources planning - Technical requiment of content, composition and volume |
83 |
TCVN 12327:2018Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Điều hòa để thử Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Conditioning for testing |
84 |
TCVN 12243:2018Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới vây khai thác cá nổi nhỏ - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - purse seine for fishing small pelagic fish - Basic dimensional parameters |
85 |
TCVN 12249:2018Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm vật liệu san lấp - Yêu cầu chung Coal ash of thermal power plant using as backfill material - General requirements |
86 |
TCVN 12564:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất brodifacoum Pesticides - Determination of brodifacoum content |
87 |
TCVN 12563:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất MPCA Pesticides - Determination of MCPA content |
88 |
TCVN 12466-1:2018Vịt giống hướng thịt - Phần 1: Vịt Star 76 Meat breeding duck - Part 1: Star 76 duck |
89 |
TCVN 6769:2018Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị quan sát gián tiếp và lắp đặt các thiết bị này trên xe – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Devices for indirect vision and installation of these devices in motor vehicles – Requirements and test methods in type approval |
90 |
TCVN 12260-1:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 1: Nguyên tắc chung Water quality – Radon-222 – Part 1: General principles |
91 |
|
92 |
TCVN 12483-1:2018Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 1: Phương pháp xé mẫu dạng quần Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 1: Trouser tear method |
93 |
TCVN 12229:2018Dây đồng trần dùng cho đường dây tải điện trên không Copper conductors for overhead lines |
94 |
TCVN 1651-2:2018Thép cốt bê tông - Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars |
95 |
TCVN 12352:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn quản lý các dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt cơ bản tại chỗ Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for the management of basic on-site domestic wastewater services |
96 |
TCVN 12432-1:2018Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 1: Quy định chung Crane – Training of drivers - Part 1: General |
97 |
TCVN 8242-3:2018Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane |
98 |
TCVN ISO 22000:2018Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain |
99 |
TCVN 12351:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Quản lý khủng hoảng các đơn vị ngành nước Activities relating to drinking water and wastewater services – Crisis management of water utilities |
100 |
TCVN 8685-22:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 22: Vắc xin vô hoạt động bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm Vaccine testing procedure - Part 22: Fowl cholera vaccine, inactivated |