Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.393 kết quả.

Searching result

9581

TCVN 8831-4:2011

Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 4: Định lượng bằng phương pháp phổ phát xạ quang- PLASMA cặp cảm ứng (ICP-OES)

Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 4: Quantification by inductively coupled plasma - optical emission spectrometer (ICP-OES)

9582

TCVN 6700-2:2011

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn - Hàn nóng chảy - Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm

Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys

9583

TCVN 1044:2011

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Dụng cụ đo thể tích - Phương pháp xác định dung tích và sử dụng

Laboratory glassware -- Volumetric instruments -- Methods for testing of capacity and for use

9584

TCVN 8829:2011

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình côn có thể lắp lẫn

Laboratory glassware - Interchangeable conical ground joints

9585

TCVN 8830:2011

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình đun cổ hẹp

Laboratory glassware - Narrow-necked boiling flasks

9586

TCVN 8839:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Chi tiết mũ

Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Uppers

9587

TCVN 8840:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Đế ngoài

Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Outsoles

9588

TCVN 8841:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Đế trong

Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Insoles

9589

TCVN 8842:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Lót mũ và lót mặt

Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Lining and insocks

9590

TCVN 8843:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Chi tiết độn cứng

Footwear - Performance requirements for components for footwear - Shanks

9591

TCVN 8844:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Pho hậu và pho mũi

Footwear - Performance requirements for components for footwear - Stiffeners and toepuffs

9592

TCVN 8832:2011

Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng crôm(VI)

Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content

9593

TCVN 7563-21:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 21: Giao diện giữa các hệ thống máy tính xử trình và các quy trình kỹ thuật

Data processing - Vocabulary - Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes

9594

TCVN 7563-23:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 23: Xử lý văn bản

Information technology -- Vocabulary -- Part 23: Text processing

9595

TCVN 7563-25:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 25: Mạng cục bộ

Information technology -- Vocabulary -- Part 25: Local area networks

9596

TCVN 8686-9:2011

Thuôc thú y – Phân 9: Thiamphenicol dạng tiêm

Veterinary drugs – Part 9: Injectable thiamphenicol

9597

TCVN 8686-7:2011 

Thuốc thú y - Phần 7:Tiamulin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 7: Injectable tiamulin 10 %

9598

TCVN 8686-8:2011

Thuôc thú y – Phân 8: Ampicillin dạng hỗn dịch

Veterinary drugs – Part 8: Ampicillin injectable suspension

9599

TCVN 8686-5:2011

Thuốc thú y - Phần 5: Norfloxacin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 5: Injectable norfloxacin 10 %

9600

TCVN 8686-6:2011

Thuốc thú y - Phần 6:Paracetamol và axit ascorbic dạng bột

Veterinary drugs - Part 6: Powder paracetamol and acid ascorbic

Tổng số trang: 970