-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6761:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ bền ôxy hóa (Phép thử ôxy hóa nhanh) Animal and vegetable fats and oils - Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11955:2017Vật liệu dệt – Xác định sự thay đổi kích thước của vải khi ngâm trong nước lạnh Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6879:2001Vải. Tính cháy. Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng Textile fabrics. Burning behaviour. Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11876:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6880:2001Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8939-99:2011Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L). Phân loại. Phần 99: Tổng quan Lubricants, industrial oils and related products (class L). Classification. Part 99: General |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |