Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.744 kết quả.

Searching result

9341

TCVN 8521:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of total carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

9342

TCVN 8519:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp quang phổ phức xanh metylen.

Steel and iron. Determination of sulfur content. Methylene blue spectrophotometric method

9343

TCVN 8518:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

9344

TCVN 8516-2:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,01% và 0,05%

Steel and iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 2: Silicon contents between 0,01 and 0,05 %

9345

TCVN 8515:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of non-combined carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

9346

TCVN 8511:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of aluminium content . Flame atomic absorption spectrometric method

9347

TCVN 8512:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

9348

TCVN 8513:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of copper content. Flame atomic absorption spectrometric method

9349

TCVN 8509:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Steel and iron. Determination of vanadium content. Flame atomic absorption spectrometric method

9350

TCVN 8508:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ N-BPHA.

Steel and iron. Determination of vanadium content. N-BPHA spectrophotometric method

9351

TCVN 8501:2010

Thép. Xác định hàm lượng BO. Phương pháp quang phổ curcumin sau chưng cất.

Steel. Determination of boron content. Curcumin spectrophotometric method after distillation

9352

TCVN 8502:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and iron. Determination of cobalt content. Flame atomic absorption spectrometric method

9353

TCVN 8498:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ Dimetylglyoxim

Steel and cast iron. Determination of nickel content. Dimethylglyoxime spectrophotometric method

9354

TCVN 8489:2010

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun có khớp nối nhám hình côn

Laboratory glassware. Boiling flasks with conical ground joints

9355

TCVN 8490:2010

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun cổ rộng

Laboratory glassware. Wide-necked boiling flasks

9356

TCVN 8493:2010

Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh

Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity. Rapid-plastimeter method

9357

TCVN 8494:2010

Cao su thiên nhiên thô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Rubber, raw natural. Determination of plasticity retention index (PRI)

9358

TCVN 8496:2010

Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu và xác định hàm lượng florua thế khí

Stationary source emissions. Sampling and determination of gaseous fluoride content

9359

TCVN 8480:2010

Công trình đê, đập. Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát và xử lý mối gây hại

Dike and dam. Demand for element and volume of the termite survey and control

9360

TCVN 8481:2010

Công trình đê điều - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình

Dyke work - Demand for element and volume of topographic survey

Tổng số trang: 838