Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
901 |
|
902 |
TCVN 8321:2010Chè. Xác định dư lượng chlorpyriphos. Phương pháp sắc ký khí. Tea. Determination of chlorpyriphos residues. Gas chromatographic method |
903 |
TCVN 8322:2010Rau quả. Xác định dư lượng 2,4-D. Phương pháp sắc ký khí Vegetables and fruits. Determination of 2,4-D residues. Gas chromatographic method |
904 |
TCVN 8323:2010Rau quả. Xác định dư lượng flusilazole. Phương pháp sắc ký khí Vegetables and fruits. Determination of flusilazole residues. Gas chromatographic method |
905 |
TCVN 8311:2010Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo dọc kim loại mối hàn trên mối hàn nóng chảy Destructive tests on welds in metallic materials. Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints |
906 |
TCVN 8308:2010Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định formaldehyt trong dung dịch nước chiết Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of formaldehyde in an aqueous extract |
907 |
TCVN 8309-5:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 5: Xác định độ bền kéo ướt Tissue paper and tissue products. Part 5: Determination of wet tensile strength |
908 |
TCVN 8309-4:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 4: Xác định độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp thụ Tissue paper and tissue products. Part 4: Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption |
909 |
TCVN 8309-6:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 6: Xác định định lượng Tissue paper and tissue products. Part 6: Determination of grammage |
910 |
TCVN 8275-1:2010Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 |
911 |
TCVN 8271-3:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 3: Chữ Quốc ngữ Information technology. Encoded character set. Part 3: Quoc ngu script |
912 |
TCVN 8271-6:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Thái Information technology. Encoded character set. Part 6: TaiViet script |
913 |
TCVN 8244-2:2010Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 2: Thống kê ứng dụng Statistics - vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics |
914 |
TCVN 8160-5:2010Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 5: Xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm chứa rau dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bằng phương pháp enzym Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 5: Enzymatic determination of nitrate content of vegetable containing food for babies and infants |
915 |
TCVN 8160-7:2010Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 7: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng phương pháp phân tích dòng liên tục sau khi khử bằng cadimi Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 7: Continuous flow method for the determination of nitrate content of vegetables and vegetable products after cadmium reduction |
916 |
TCVN 8026-1:2010Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 1: Yêu cầu chung Aseptic processing of health care products. Part 1: General requirements |
917 |
TCVN 8096-107:2010Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 107: Cầu dao kèm cầu chảy xoay chiều dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1kV đến và bằng 52kV High-voltage switchgear and controlgear. Part 107: Alternating current fused circuit-switchers for rated voltages above 1 kV up to and including 52 kV |
918 |
TCVN 8316:2010Nhiên liệu phần cất giữa - Phương pháp xác định độ ổn định trong tồn chứa tại 43 oC (110 oF) Standard test method for middle distillate fuel storage stability at 43 oC (110 oF) |
919 |
TCVN 8630:2010Nồi hơi. Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử. Boilers. Energy efficiency and test method |
920 |
|