Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
8881 |
TCVN 9112:2011Trạm sản xuất tinh lợn. Yêu cầu kỹ thuật Swine semen producing station. Technical requirements. |
8882 |
|
8883 |
TCVN 9107:2011Năng lượng hạt nhân. An toàn tới hạn hạt nhân. Phân tích sự cố tới hạn giả định. Nuclear energy. Nuclear criticality safety. Analysis of a postulated criticality accident |
8884 |
TCVN 9108-1:2011Thông tin và tư liệu. Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong môi trường văn phòng điện tử. Phần 1: Tổng quan và trình bày các nguyên tắc Information and documentation. Principles and functional requirements for records in electronic office environments. Part 1: Overview and statement of principles |
8885 |
TCVN 9106:2011Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Hướng dẫn đo diện tích bề mặt riêng của bột oxit urani bằng phương pháp BET Nuclear fuel technology. Guide to the measurement of the specific surface area of uranium oxide powders by the BET method |
8886 |
TCVN 9105:2011Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Urani điôxit bột và viên. Xác định urani và tỷ lện oxy/urani bằng phương pháp khối lượng có hiệu chính về tạp chất Nuclear fuel technology. Uranium dioxide powder and pellets. Determination of uranium and oxygen/uranium ratio by gravimetric method with impurity correction |
8887 |
TCVN 9108-3:2011Thông tin và tư liệu. Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong môi trường văn phòng điện tử. Phần 3: Hướng dẫn và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong hệ thống kinh doanh Information and documentation. Principles and functional requirements for records in electronic office environments. Part 3: Guidelines and functional requirements for records in business systems |
8888 |
TCVN 9104:2011Năng lượng hạt nhân. Lò phản ứng nước nhẹ. Tính toán công suất nhiệt phân rã trong nhiên liệu hạt nhân. Nuclear energy. Light water reactors. Calculation of the decay heat power in nuclear fuels |
8889 |
TCVN 9103:2011Năng lượng hạt nhân. Tính năng và yêu cầu thử nghiệm đối với hệ thống phát hiện và báo động tới hạn. Nuclear energy. Performance and testing requirements for criticality detection and alarm systems |
8890 |
TCVN 9101:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Vật liệu silic nitrua dùng cho viên bi ổ lăn. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Silicon nitride materials for rolling bearing balls |
8891 |
TCVN 9102:2011Năng lượng hạt nhân. Vật liệu phân hạch. Nguyên tắc an toàn tới hạn trong lưu giữ, thao tác và xử lý. Nuclear energy. Fissile materials. Principles of criticality safety in storing, handling and processing |
8892 |
TCVN 9100:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định hàm lượng hạt thô trong bột gốm bằng phương pháp sàng ướt. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method |
8893 |
TCVN 9099:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Hệ thống phân loại Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Classification system |
8894 |
TCVN 9098:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định hoạt tính xúc tác quang bề mặt trong môi trường nước bằng phân hủy xanh metylen. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of photocatalytic activity of surfaces in an aqueous medium by degradation of methylene blue |
8895 |
TCVN 9096:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất sao chép kỹ thuật số với bản gốc một mặt. Information technology. Office equipment. Method for measuring digital copying productivity of a single one-sided original |
8896 |
TCVN 9097:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định tính năng làm sạch nước của vật liệu bán dẫn xúc tác quang bằng phép đo khả năng tạo thành oxy hoạt tính Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Test method for water purification performance of semiconducting photocatalytic materials by measurement of forming ability of active oxygen |
8897 |
TCVN 9095:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất sao chép kỹ thuật số. Information technology. Office equipment. Method for measuring digital copying productivity |
8898 |
TCVN 9094:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất in kỹ thuật số. Information technology. Office equipment. Method for measuring digital printing productivity |
8899 |
TCVN 9093:2011Công nghệ thông tin. Chất lượng và hiệu năng của thiết bị văn phòng có chứa các thành phần sử dụng lại. Information technology. Quality and performance of office equipment that contains reused components |
8900 |
TCVN 9092:2011Công nghệ thông tin. Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực cho máy in điện tử đơn sắc và thiết bị đa năng chứa thành phần in. Information technology. Method for the determination of toner cartridge yield for monochromatic electrophotographic printers and multi-function devices that contain printer components |