Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.741 kết quả.

Searching result

8881

TCVN 8871-6:2011

Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định kích thước lỗ biểu kiến bằng phép thử sàng khô

Geotextile - Standard test method - Part 6: Geotextile - Standard test method for apparent opening size by dry sieving test

8882

TCVN 8866:2011

Mặt đường ô tô - Xác định độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát - Thử nghiệm

Standard test method for measuring pavement macrotexture depth using a volumetric technique

8883

TCVN 8871-5:2011

Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định áp lực kháng bục

Geotextile - Standard test method - Part 5: Geotextile - Standard test method for hydraulic bursting strength

8884

TCVN 8865:2011

Mặt đường ô tô - Phương pháp đo và đánh giá xác định độ bằng phẳng theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI

The pavement surface. Method for measuring and assessment roughness by International Roughness Index (IRI)

8885

TCVN 8864:2011

Mặt đường ô tô - Xác định độ bằng phẳng bằng thước dài 3,0 mét

Standard test method for measuring road pavement surface roughness using a 3.0m straight edge

8886

TCVN 8863:2011

Mặt đường láng nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu

Specification for construction and acceptance of the surface treatments using the asphalt cement

8887

TCVN 8862:2011

Quy trình thí nghiệm xác định cường độ kéo khi ép chẻ của vật liệu hạt liên kết bằng các chất kết dínhA

Standard test method for splitting tensile strength of aggreagate material bonded by adhesive binders

8888

TCVN 8860-1:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall

Asphalt Concrete. Test methods. Part 1: Determination of Marshall Stability and Plastic Flow

8889

TCVN 8861:2011

Áo đường mềm - Xác định mô đun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường bằng phương pháp sử dụng tấm ép cứng

Flexible pavement. Determination of elastic modulus of soils and pavement components using static plate load method

8890

TCVN 8859:2011

Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô - Vật liệu, thi công và nghiệm thu

Graded Aggregate Bases and Subbases Pavement. Specification for Construction and Acceptance

8891

TCVN 8860-2:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm

Asphalt Concrete. Test methods. Part 2: Determination of bitumen content using extraction Centrifuge

8892

TCVN 8860-4:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời

Asphalt Concrete. Test methods. Part 4: Determination of maximum specific gravity and desity of loose bituminous paving mixtures

8893

TCVN 8857:2011

Lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên - Vật liệu, thi công và nghiệm thu

Natural Aggregate for Road Pavement Layers. Specification for Material, Construction and Acceptance

8894

TCVN 8860-3:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định thành phần hạt

Asphalt Concrete. Test methods. Part 3: Determination of particle size distribution

8895

TCVN 8858:2011

Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu

Cement Treated Aggregate Bases for Road Pavement - Specification for Construction and Acceptance

8896

TCVN 8860-6:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ chảy nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 6: Determination of draindown

8897

TCVN 8860-5:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đó đầm nén

Asphalt Concrete. Test methods. Part 5: Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures

8898

TCVN 8860-9:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư

Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids

8899

TCVN 8854-2:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành.

Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes

8900

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient

Tổng số trang: 838