-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11750-2:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 2: Thử độ cứng tế vi liên kết hàn. Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 2: Microhardness testing of welded joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2102:1993Sơn. Phương pháp xác định màu sắc Paints. Method for determination of colour |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7743:2007Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9329:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Sức nâng Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Lift capacity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |