-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-35:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9322:2012Máy làm đất. Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác Earth-moving machinery. Methods of measuring the dimensions of whole machines with their equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||