-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11357-7:2018Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 7: Yêu cầu cho máy cạp Earth-moving machinery - Safety - Part 7: Requirements for scrapers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7568-13:2015Hệ thống báo cháy - Phần 13: Đánh giá tính tương thích của các bộ phận trong hệ thống Fire detection and alarm systems - Part 13: Compatibility assessment of system components |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5120:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số nhám bề mặt Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profin method. Terms, definitions and surface texture parameters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9324:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |