-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5341:1991Tài liệu công nghệ. Các giai đoạn xây dựng và các loại tài liệu Technological documentation. Stages of designing and types of documents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2748:1991Phân cấp công trình xây dựng. Nguyên tắc chung Classification of buildings. General principles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10328:2014c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng lactose Animal feeding stuffs. Determination of lactose content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5336:1991Máy tăng âm dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung Household audio-frequency amplifiers. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13037:2020Kết cấu gỗ – Gỗ ghép ngón – Các yêu cầu đối với sản xuất và chế tạo Timber structures – Finger-jointed timber – Manufacturing and production requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 9332:2012Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn ước lượng độ không đảm bảo đo đối với các phép phân tích định lượng Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Guidelines for the estimation of measurement uncertainty for quantitative determinations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||