Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 847 kết quả.

Searching result

821

TCVN 10685-1:2016

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 1: Giới thiệu và phân loại

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 1: Introduction and classification

822

TCVN 10686:2016

Nguyên liệu sản xuất bê tông khí - Bột nhôm - Phương pháp thử

823

TCVN 6530-1:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

Refractory products – Test methods Part 1: Densen shaped refractory products – Determination of cold compressive strength

824

TCVN 6530-10:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao

Refractories - Method of test - Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures

825

TCVN 6530-11:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường

Refractories - Method of test - Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature

826

TCVN 6530-12:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định khối lượng thể tích vật liệu chịu lửa dạng hạt

827

TCVN 6530-13:2016

Vật liệu chịu lửa – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon

Refractory products – Test methods – Part 13: Dense shaped refractory products – Determination of oxidation resistance of refractories containing cacbon

828

TCVN 6530-2:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định khối lượng riêng

Refractories - Methods of test - Part 2: Determination of true density

829

TCVN 6530-3:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến độ xốp thực của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

Refractory products – Test methods Part 3: Densen shaped refractory products – Determination of bulk density, apparent prosity, water absorption and true porosity

830

TCVN 6530-4:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ chịu lửa

Refractories - Methods of test - Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness)

831

TCVN 6530-5:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co nở phụ sau khi nung của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

Refractory materials – Test methods – Part 5: Dense shaped refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating

832

TCVN 6530-6:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Refractories - Methods of test - Part 6: Determination of refractoriness-under-load

833

TCVN 6530-7:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

834

TCVN 6530-8:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ bền xỉ

Refactories - Method of test - Part: Determination of slag attack resistance

835

TCVN 6530-9:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập và nhiệt điện trở)

Refractory materials - Method of test - Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array and ...)

836

TCVN 6533:2016

Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học

Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis

837

TCVN 6819:2016

Vật liệu chịu lửa chứa chromi - Phương pháp phân tích hoá học

Chrome contained refractory materials - Methods of chemical analysis

838

TCVN 7131:2016

Đất sét - Phương pháp phân tích hoá học

Clay - Methods of chemical analysis

839

TCVN 11358:2016

Máy vận chuyển, phun, bơm bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

840

TCVN 11359:2016

Máy và trạm sản xuất hỗn hợp bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

Tổng số trang: 43