Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R0R9R5R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8986-5:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 5: Hàn điện trở
|
Tên tiếng Anh
Title in English Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 5: Resistance welding
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 15609-5:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
25.160.10 - Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
|
Số trang
Page 20
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về nội dung đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn cho các quá trình hàn điểm điện trở, hàn lăn điện trở, hàn giáp mép điện trở và hàn gờ nổi điện trở. Cần xác lập sự chấp nhận áp dụng các nguyên tắc của tiêu chuẩn này cho các quá trình hàn điện trở khác và các quá trình liên quan trước khi thực hiện bất cứ sự chấp nhận nào.
CHÚ THÍCH: Tiêu chuẩn này là một tiêu chuẩn trong loạt tiêu chuẩn mà nội dung chi tiết của các tiêu chuẩn này được cho trong TCVN 8985:2011 (ISO 15607:2003), Phụ lục A. Các thông số được liệt kê trong tiêu chuẩn này là các thông số có ảnh hưởng tới các kích thước của mối hàn, kích thước kim loại hàn, định vị kiểu mối hàn, cơ tính hoặc dạng hình học của liên kết hàn. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6362 (ISO 669), Hàn điện trở-Thiết bị hàn điện trở-Các yêu cầu về cơ và điện TCVN 8524 (ISO 4063), Hàn và các quá trình liên quan-Danh mục các quá trình và ký hiệu số tương ứng TCVN 8985 (ISO 15607), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Quy tắc chung TCVN 11244-12 (ISO 15614-12), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quá trình hàn kim loại-Thử quy trình hàn-Phần 12:Hàn điểm, hàn lăn và hàn nổi TCVN 11244-13 (ISO 15614-13), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử quy trình hàn-Phần 13:Hàn giáp mép và hàn chảy giáp mép bằng điện trở ISO 5183 (all parts), Resistance welding equipment-Electrode adaptors, male taper 1:10 (Thiết bị hàn điện trở-Đầu nối điện cực, độ côn ngoài 1:10) ISO 5184, Straight resistance spot welding electrodes (Điện cực hàn điểm điện trở hình trụ) ISO 5821, Resistance welding-Spot welding electrode caps (Hàn điện trở-Đầu điện cực hàn điểm) ISO 5827, Spot welding-Electrode back-ups and clamps (Hàn điểm-Đồ gá kẹp và truyền lực điện cực gây biến dạng lớn) ISO 8205-1, water-cooled secondary connection cables for resistance welding-Part 1:Dimensions and requirements for double-conductor connection cables (Cáp nối thứ cấp làm mát bằng nước dùng cho hàn điện trở-Phần 1:Kích thước và yêu cầu đối với cáp nối có hai dây dẫn) ISO 8205-2, Water-cooled secondary connection cables for resistance welding-Part 2:Dimension and requirements for single-conductor connection cables (Cáp nối thứ cấp làm mát bằng nước dùng cho hàn điện trở-Phần 2:Kích thước và yêu cầu đối với cáp nối có một dây dẫn) ISO 8430 (all parts), Resistance spot welding-Electrode holders (Hàn điểm điện trở-Giá kẹp điện cực) ISO 17677-1, Resistance welding-Vocabulary-Part 1:Spot, projection and seam welding (Hàn điện trở-Từ vựng-Phần 1:Hàn điểm, hàn gờ nổi và hàn lăn). |
Quyết định công bố
Decision number
4267/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2016
|