Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.618 kết quả.

Searching result

801

TCVN 8743:2011

Máy cắt cỏ có động cơ, máy kéo làm cỏ, máy kéo làm cỏ và làm vườn, máy cắt chuyên dùng, máy kéo làm cỏ và làm vườn có bộ phận cắt liên hợp – Định nghĩa, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Power lawn-mowers, lawn tractors, lawn and graden tractors, professional mowers, and lawn and graden tractors with mowing attachments – Definitions, safety requimen and procedures

802

TCVN 8744-1:2011

Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp – An toàn – Phần 1: Máy kéo tiêu chuẩn

Tractors for agricultural and forestry – Safety – Part 1: Standard tractors

803

TCVN 8745:2011

Máy nông lâm nghiệp – Máy phun hoá chất dạng sương mù đeo vai kiểu quạt thổi dẫn động bằng động cơ đốt trong – Yêu cầu an toàn

Agricultural and forestry machinery – Knapsack combustionengine- driven mistblowers – Safety requirements

804

TCVN 8746:2011

Máy nông lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong – An toàn

Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety

805

TCVN 8747:2011

Máy lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay – Độ bền bộ phận che chắn công cụ cắt

Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard strength

806

TCVN 8411-4:2011

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 4: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp

Tractor, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 4: Symbols for forestry machinery

807

TCVN 8411-5:2011

Máy kéo, máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 5: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp cầm tay

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 5: Symbols for manual portable forestry machinery

808

TCVN 8400-5:2011

Bệnh động vật - quy trình chuẩn đoán - Phần 5: bệnh tiên mao trùng

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 5: Trypanosomosis disease

809

TCVN 8400-6:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 6: bệnh xuất huyết thỏ do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 6: Rabbit haemorrhagic disease

810

TCVN 8400-7:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 7: bệnh đậu cừu và đậu dê

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Sheep pox and goat pox disease

811

TCVN 8400-8:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 8: bệnh nấm phổi do Aspergillus ở gia cầm

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 8: Aspergillosis in poultry disease

812

TCVN 8400-9:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 9: bệnh viêm gan vịt typ I

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 9: Duck virus hepatitis type I disease

813

TCVN 8400-10:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 10: bệnh lao bò

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 10: Bovine tuberculosis disease

814

TCVN 8400-11:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 11: bệnh dịch tả vịt do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease

815

TCVN 8400-12:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 12: bệnh bạch lị và thương hàn ở gà do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease

816

TCVN 8400-13:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 13: bệnh sảy thai truyền nhiễm do Brucela

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 13: Brucellosis

817

TCVN 8400-14:2011

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 14: Bệnh tụ huyết trùng ở trâu bò

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 14: Haemorrhagic septicemia in cattle disease

818

TCVN 8400-15:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 15: bệnh xoắn khuẩn Do Leptospira

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 15: Leptospirosis

819

TCVN 8400-16:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 16: bệnh phù ở lợn do vi khuẩn E. Coli

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 16: Edema disease in pig

820

TCVN 8400-17:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 17: bệnh do vi khuẩn Staphylococcus Aureus gây ra ở gà

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 17: Staphylococcus aureus infection in chicken

Tổng số trang: 81