Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.615 kết quả.
Searching result
801 |
TCVN 8746:2011Máy nông lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong – An toàn Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety |
802 |
TCVN 8747:2011Máy lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay – Độ bền bộ phận che chắn công cụ cắt Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard strength |
803 |
TCVN 8411-4:2011Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 4: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp Tractor, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 4: Symbols for forestry machinery |
804 |
TCVN 8411-5:2011Máy kéo, máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 5: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp cầm tay Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 5: Symbols for manual portable forestry machinery |
805 |
TCVN 8400-5:2011Bệnh động vật - quy trình chuẩn đoán - Phần 5: bệnh tiên mao trùng Animal disease – Diagnostic procedure – Part 5: Trypanosomosis disease |
806 |
TCVN 8400-6:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 6: bệnh xuất huyết thỏ do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Animal disease - Diagnostic procedure - Part 6: Rabbit haemorrhagic disease |
807 |
TCVN 8400-7:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 7: bệnh đậu cừu và đậu dê Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Sheep pox and goat pox disease |
808 |
TCVN 8400-8:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 8: bệnh nấm phổi do Aspergillus ở gia cầm Animal disease - Diagnostic procedure - Part 8: Aspergillosis in poultry disease |
809 |
TCVN 8400-9:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 9: bệnh viêm gan vịt typ I Animal disease - Diagnostic procedure - Part 9: Duck virus hepatitis type I disease |
810 |
TCVN 8400-10:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 10: bệnh lao bò Animal disease - Diagnostic procedure - Part 10: Bovine tuberculosis disease |
811 |
TCVN 8400-11:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 11: bệnh dịch tả vịt do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease |
812 |
TCVN 8400-12:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 12: bệnh bạch lị và thương hàn ở gà do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease |
813 |
TCVN 8400-13:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 13: bệnh sảy thai truyền nhiễm do Brucela Animal disease - Diagnostic procedure - Part 13: Brucellosis |
814 |
TCVN 8400-14:2011Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 14: Bệnh tụ huyết trùng ở trâu bò Animal disease - Diagnostic procedure - Part 14: Haemorrhagic septicemia in cattle disease |
815 |
TCVN 8400-15:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 15: bệnh xoắn khuẩn Do Leptospira Animal disease - Diagnostic procedure - Part 15: Leptospirosis |
816 |
TCVN 8400-16:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 16: bệnh phù ở lợn do vi khuẩn E. Coli Animal disease - Diagnostic procedure - Part 16: Edema disease in pig |
817 |
TCVN 8400-17:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 17: bệnh do vi khuẩn Staphylococcus Aureus gây ra ở gà Animal disease - Diagnostic procedure - Part 17: Staphylococcus aureus infection in chicken |
818 |
TCVN 8860-8:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn Asphalt Concrete - Test methods - Part 8: Determination of Compaction Coefficient |
819 |
TCVN 8684:2011Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết Veterinary vaccines and biological products – Purity test |
820 |
TCVN 8877:2011Xi măng – Phương pháp thử – Xác định độ nở autoclave Cements – Test method for autoclave expansion |