Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

801

TCVN 8411-5:2011

Máy kéo, máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 5: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp cầm tay

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 5: Symbols for manual portable forestry machinery

802

TCVN 8400-5:2011

Bệnh động vật - quy trình chuẩn đoán - Phần 5: bệnh tiên mao trùng

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 5: Trypanosomosis disease

803

TCVN 8400-6:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 6: bệnh xuất huyết thỏ do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 6: Rabbit haemorrhagic disease

804

TCVN 8400-7:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 7: bệnh đậu cừu và đậu dê

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Sheep pox and goat pox disease

805

TCVN 8400-8:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 8: bệnh nấm phổi do Aspergillus ở gia cầm

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 8: Aspergillosis in poultry disease

806

TCVN 8400-9:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 9: bệnh viêm gan vịt typ I

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 9: Duck virus hepatitis type I disease

807

TCVN 8400-10:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 10: bệnh lao bò

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 10: Bovine tuberculosis disease

808

TCVN 8400-11:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 11: bệnh dịch tả vịt do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease

809

TCVN 8400-12:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 12: bệnh bạch lị và thương hàn ở gà do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease

810

TCVN 8400-13:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 13: bệnh sảy thai truyền nhiễm do Brucela

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 13: Brucellosis

811

TCVN 8400-14:2011

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 14: Bệnh tụ huyết trùng ở trâu bò

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 14: Haemorrhagic septicemia in cattle disease

812

TCVN 8400-15:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 15: bệnh xoắn khuẩn Do Leptospira

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 15: Leptospirosis

813

TCVN 8400-16:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 16: bệnh phù ở lợn do vi khuẩn E. Coli

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 16: Edema disease in pig

814

TCVN 8400-17:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 17: bệnh do vi khuẩn Staphylococcus Aureus gây ra ở gà

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 17: Staphylococcus aureus infection in chicken

815

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete - Test methods - Part 8: Determination of Compaction Coefficient

816

TCVN 8684:2011

Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết

Veterinary vaccines and biological products – Purity test

817

TCVN 8877:2011

Xi măng – Phương pháp thử – Xác định độ nở autoclave

Cements – Test method for autoclave expansion

818

TCVN 8823:2011

Xi măng - Phương pháp xác định gần đúng hàm lượng SO3 tối ưu thông qua cường độ nén

Cement - Test method for optimum SO3 using compressive strength

819

TCVN 8113-3:2010

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 3: Vòi phun và vòi phun Venturi

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles

820

TCVN 8625:2010

Quặng sắt. Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Iron ores. Sampling and sample preparation procedures

Tổng số trang: 81