Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 841 kết quả.
Searching result
801 |
TCVN 3859:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Ferrochrome - Method for the determination of manganese |
802 |
TCVN 3585:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay Textiles materials - Wool fibres - Test for vegetable matter, impurities, dead fibres in wool by direct counting |
803 |
TCVN 3685:1981Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa Cable, wires and cords. Terms and definitions |
804 |
TCVN 2850:1979Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters |
805 |
TCVN 2851:1979Máy ép trục khuỷu dập nóng. Kích thước, vị trí các rãnh và lỗ kẹp khuôn Hot stamping crank presses. Dimensions and locations of slots and gaps for clamping moulds |
806 |
TCVN 2852:1979Máy ép trục khuỷu dập nóng. Độ chính xác Hot stamping crank presses. Norms of accuracy |
807 |
TCVN 2853:1979Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Thông số và kích thước cơ bản Single acting open side double crank presses. Basic dimensions and parameters |
808 |
TCVN 2854:1979Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Độ chính xác Single acting open-side double-crank presses. Norms of accuracy |
809 |
TCVN 2855:1979Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions |
810 |
TCVN 2856:1979Máy cưa đĩa để cắt ngang gỗ xẻ - Thông số cơ bản Circular cross-cutting saws for sawn timber. Basic parameters |
811 |
TCVN 2857:1979Máy cưa đĩa để xẻ dọc gỗ tròn và gỗ hộp. Thông số cơ bản Circular ripping saws for round timber. Basic parameters |
812 |
TCVN 2858:1979Máy cưa đĩa để lạng dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản Circular ripping saws for sawn timber - Basic parameters |
813 |
TCVN 2859:1979Máy cưa đĩa xén cạnh để xén dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản Edge circular saws - Basic parameters |
814 |
TCVN 2985:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
815 |
|
816 |
TCVN 3185:1979Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Petroleum bitumen - Method for the determination of water - soluble acid and alkali |
817 |
TCVN 3285:1979Calip ren tựa chịu lực. Dung sai Gauges for strengthened buttress threads. Tolerances |
818 |
TCVN 2285:1978Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Gearing. Terms, definitions and symbols |
819 |
|
820 |
TCVN 2585:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng thép, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions |