Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 835 kết quả.

Searching result

801

TCVN 2853:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Thông số và kích thước cơ bản

Single acting open side double crank presses. Basic dimensions and parameters

802

TCVN 2854:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Độ chính xác

Single acting open-side double-crank presses. Norms of accuracy

803

TCVN 2855:1979

Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản

Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions

804

TCVN 2856:1979

Máy cưa đĩa để cắt ngang gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Circular cross-cutting saws for sawn timber. Basic parameters

805

TCVN 2857:1979

Máy cưa đĩa để xẻ dọc gỗ tròn và gỗ hộp. Thông số cơ bản

Circular ripping saws for round timber. Basic parameters

806

TCVN 2858:1979

Máy cưa đĩa để lạng dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Circular ripping saws for sawn timber - Basic parameters

807

TCVN 2859:1979

Máy cưa đĩa xén cạnh để xén dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Edge circular saws - Basic parameters

808

TCVN 2985:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

809

TCVN 3085:1979

Tarô đai ốc. Kết cấu và kích thước

Nut taps. Design and dimensions

810

TCVN 3185:1979

Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước

Petroleum bitumen - Method for the determination of water - soluble acid and alkali

811

TCVN 3285:1979

Calip ren tựa chịu lực. Dung sai

Gauges for strengthened buttress threads. Tolerances

812

TCVN 2285:1978

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Gearing. Terms, definitions and symbols

813

TCVN 2385:1978

Hạt giống đay. Yêu cầu kỹ thuật

Kenaf and jute seeds. Specifications

814

TCVN 2585:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng thép, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions

815

TCVN 2685:1978

Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh mercaptan

Engine fuels. Determination of mercaptanic sulphur content

816

TCVN 2785:1978

Calip hàm tấm cho kích thước trên 10 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Plate snap-gauges of diameters over 10 to 100mm. Design and dimensions

817

TCVN 2085:1977

Mực in. Phương pháp tạo vệt

Printing inks. Method of making trace

818

TCVN 2185:1977

Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Hexagonol socket dog point set screws. Construction and dimensions

819

TCVN 1785:1976

Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lăn

Chain transmission. Chain wheels for roller and bush chains. Bushes and roller bushes

820

TCVN 1850:1976

Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hol-rolled steel billets. Sizes, parameters and dimensions

Tổng số trang: 42