-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12650:2020Sản phẩm sứ vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật về chất lượng của thiết bị sứ vệ sinh Sanitary ceramic wares - Specification for quality of vitreous china sanitary appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9547:2013Trang phục bảo vệ. Bảo vệ chống hóa chất lỏng. Phép đo mức độ không thấm, mức độ lưu lại, và mức độ thấm qua của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm trang phục bảo vệ Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Measurement of repellency, retention, and penetration of liquid pesticide formulations through protective clothing materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2829:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit và canxi oxit Bauxite. Determination of magnesium oxide and calcium oxide contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2850:1979Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||