Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.084 kết quả.
Searching result
781 |
TCVN 13797:2023Ống và hệ ống cao su dùng cho hơi nước bão hòa – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for saturated steam − Specification |
782 |
TCVN 13798:2023Ống và hệ ống đầu vào bằng cao su và chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát – Yêu cầu kỹ thuật Rubber and plastics inlet hoses and hose assemblies for washing machines and dishwashers − Specification |
783 |
TCVN 13799:2023Ống và hệ ống cao su dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng trong phương tiện cơ giới – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas in motor vehicles − Specification |
784 |
TCVN 13800:2023Ống và hệ ống cao su dùng cho hệ thống trợ lực lái của ô tô – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for automobile power-steering systems − Specification |
785 |
|
786 |
TCVN 11277:2023Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối Refrigerating systems and heat pumps – Qualification of tightness of components and joints |
787 |
TCVN 13854-1:2023Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng – Phần 1: Bơm nhiệt đun nước để cấp nước nóng Heat pump water heaters – Testing and rating for performance – Part 1: Heat pump water heater for hot water supply |
788 |
TCVN 13854-2:2023Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng – Phần 2: Bơm nhiệt đun nước để sưởi Heat pump water heaters –Testing and rating for performance – Part 2: Heat pump water heater for space heating |
789 |
TCVN 13855:2023Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng ở điều kiện non tải và tính hiệu suất theo mùa sưởi Heat pump water heaters – Testing and rating at part load conditions and calcutation of seasonal coefficient of performance for space heating |
790 |
TCVN 13856:2023Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Van – Yêu cầu, thử nghiệm và ghi nhãn Refrigerating systems and heat pumps – Valves – Requirements, testing and marking |
791 |
TCVN 13857:2023Tủ mát đồ uống thương mại – Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Commercial beverage coolers – Classification, requirements and test conditions |
792 |
TCVN 13746:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng hỗ trợ các thiết bị đeo và dịch vụ liên quan Internet of Things – Requirements and capabilities for support of wearable devices and related services |
793 |
TCVN 13747:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng hỗ trợ cho dữ liệu lớn Internet of things – Specific requirements and capabilities for big data |
794 |
TCVN 13748:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng quản lý thiết bị Internet of things – Common requirements and capabilities of device management |
795 |
TCVN 13749:2023Internet vạn vật – Các khả năng bảo mật hỗ trợ tính an toàn Internet of things – Security capabilities supporting safety |
796 |
TCVN 5740:2023Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy Fire Protection – Fire Fighting Hoses |
797 |
TCVN 7568-25:2023Hệ thống báo cháy – Phần 25: Các bộ phận sử dụng đường truyền vô tuyến Fire alarm systems – Part 25: Components using radio transmission paths |
798 |
TCVN 13316-6:2023Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén Fire protection – Fire fighting vehicle – Compressed air foam system fire fighting vehicle |
799 |
TCVN 7552-1:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 1: Công-te-nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường Series 1 freight containers – specification and testing – Part 1: General cargo containers for general purposes |
800 |
TCVN 7552-2:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 2: Công-te-nơ nhiệt Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 2: Thermal containers |