Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.318 kết quả.

Searching result

781

TCVN 14281-3:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 3: Yêu cầu đối với bố trí lỗ khoan và cấu trúc lỗ khoan

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 3: Technical requirements for drill hole layout and drill hole structure

782

TCVN 14281-4:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 4: Yêu cầu đối với quan trắc động thái nước

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 4: Technical requirements for water movement monitoring

783

TCVN 14282-1:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 1: Yêu cầu chung

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 1: General Requirements

784

TCVN 14282-2:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 2: Xác định sơ đồ đặc trưng, mức độ tác động và thời lượng hút nước

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 2: Determine the characteristic diagram, level of impact and pumping water time

785

TCVN 14282-3:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 3: Tiến hành hút nước

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 3: Pumping water steps

786

TCVN 14282-4:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 4: Công tác chỉnh lý tài liệu hút nước

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 4: Document editing

787

TCVN 14275:2024

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định các nguyên tố chính – Nhôm, canxi, sắt, magiê, phospho, kali, silice, natri và titan

Solid biofuels – Determination of major elements – Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Si, Na and Ti

788

TCVN 14276:2024

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định các nguyên tố phụ

Solid biofuels – Determination of minor elements

789

TCVN 14277:2024

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng clorua, natri và kali tan trong nước

Solid biofuels – Determination of the water soluble chloride, sodium and potassium content

790

TCVN 14251:2024

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với việc áp dụng phân tích cảm quan trong kiểm soát chất lượng

Sensory analysis – General guidance for the application of sensory analysis in quality control

791

TCVN 14252:2024

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chứng minh công bố cảm quan và công bố đối với sản phẩm tiêu dùng

Sensory analysis – Guidance on substantiation for sensory and consumer product claims

792

TCVN 14253:2024

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn đo lường năng lực của hội đồng cảm quan mô tả định lượng

Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the measurement of the performance of a quantitative descriptive sensory panel

793

TCVN 14254:2024

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Phương pháp khảo sát độ nhạy của vị giác

Sensory analysis – Methodology – Method of investigating sensitivity of taste

794

TCVN 14255:2024

Phân tích cảm quan – Phương pháp đánh giá sự biến đổi hương vị của thực phẩm do bao bì

Sensory analysis – Methods for assessing modifications to the flavour of foodstuffs due to packaging

795

TCVN 14256:2024

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Profile cấu trúc

Sensory analysis – Methodology – Texture profile

796

TCVN 9994:2024

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi

Code of hygienic practice for fresh fruits and vegetables

797

TCVN 11511:2024

Rau đông lạnh nhanh

Quick frozen vegetables

798

TCVN 14231:2024

Rau muối chua – Các yêu cầu và phương pháp thử

Pao cai (salted fermented vegetables) – Specification and test methods

799

TCVN 14232:2024

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sản phẩm rau quả đóng hộp

Code of hygienic practice for canned fruit and vegetable products

800

TCVN 14233:2024

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với quả khô

Code of hygienic practice for dried fruits

Tổng số trang: 966