Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 595 kết quả.

Searching result

61

TCVN 12823-2:2020

Giàn di động trên biển - Phần 2: Thân và trang thiết bị

Mobile offshore units - Part 2: Hull and equipment

62

TCVN 12823-1:2020

Giàn di động trên biển - Phần 1: Phân cấp

Mobile offshore units - Part 1: Classification

63

TCVN 2682:2020

Xi măng poóc lăng

Portland cements

64

TCVN 13182:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms

65

TCVN 13082-1:2020

Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Potentiometers for use in electronic equipment – Part 1: Generic specification

66

TCVN 13082-2:2020

Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp tác động bằng vít dẫn và đặt trước kiểu quay

Potentiometers for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification – Lead-screw actuated and rotary preset potentiometers

67

TCVN 13082-5:2020

Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp kiểu quấn dây và kiểu không quấn dây công suất thấp kiểu xoay một vòng

Potentionmeters for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification – Single-turn rotary low-power wirewound and non-wirewound potentiometers

68

TCVN 13082-6:2020

Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 6: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp lắp trên bề mặt đặt trước

Potentiometers for use in electronic equipment – Part 6: Sectional specification – Surface mount preset potentiometers

69

TCVN 7825:2019

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC

Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification

70

TCVN 12828:2019

Nước giải khát

Water-based beverages

71

TCVN 11820-3:2019

Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 3 : Yêu cầu về vật liệu

Mairine Port Facilities - Design Requirements - Part 3: Requirements for Materials

72

TCVN 12682:2019

Thuốc thú y - Lấy mẫu

Veterinary drugs - Sampling

73

TCVN 12482-1:2019

Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 1: Thuật ngữ và khái niệm cho kiến trúc hướng dịch vụ

Information technology – Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 1: Terminology and concepts for SOA

74

TCVN 12482-2:2019

Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu đối với kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 2: Kiến trúc tham chiếu cho giải pháp kiến trúc hướng dịch vụ

Information technology - Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 2: Reference Architecture for SOA Solutions

75

TCVN 12482-3:2019

Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 3: Bản thể học kiến trúc hướng dịch vụ

Information Technology - Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 3: ServiceOriented Architecture Ontology

76

TCVN 12827:2019

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi

Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables

77

TCVN 12782:2019

Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng kali – Phương pháp chuẩn độ sử dụng natri tetraphenylborat

Sodium chloride – Determination of potassium content – Sodium tetraphenylborate volumetric method

78

TCVN 12826:2019

Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử rung động cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Rung động tại tay cầm

Forestry and gardening machinery — Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Vibration at the handles

79

TCVN 12825:2019

Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử độ ồn cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Phương pháp cơ học (độ chính xác 2)

Forestry and gardening machinery — Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Engineering method (Grade 2 accuracy)

80

TCVN 8242-3:2018

Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp

Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane

Tổng số trang: 30