Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 591 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 13082-1:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Potentiometers for use in electronic equipment – Part 1: Generic specification |
62 |
TCVN 13082-2:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp tác động bằng vít dẫn và đặt trước kiểu quay Potentiometers for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification – Lead-screw actuated and rotary preset potentiometers |
63 |
TCVN 13082-5:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp kiểu quấn dây và kiểu không quấn dây công suất thấp kiểu xoay một vòng Potentionmeters for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification – Single-turn rotary low-power wirewound and non-wirewound potentiometers |
64 |
TCVN 13082-6:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 6: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp lắp trên bề mặt đặt trước Potentiometers for use in electronic equipment – Part 6: Sectional specification – Surface mount preset potentiometers |
65 |
TCVN 7825:2019Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification |
66 |
|
67 |
TCVN 11820-3:2019Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 3 : Yêu cầu về vật liệu Mairine Port Facilities - Design Requirements - Part 3: Requirements for Materials |
68 |
|
69 |
TCVN 12482-1:2019Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 1: Thuật ngữ và khái niệm cho kiến trúc hướng dịch vụ Information technology – Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 1: Terminology and concepts for SOA |
70 |
TCVN 12482-2:2019Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu đối với kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 2: Kiến trúc tham chiếu cho giải pháp kiến trúc hướng dịch vụ Information technology - Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 2: Reference Architecture for SOA Solutions |
71 |
TCVN 12482-3:2019Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 3: Bản thể học kiến trúc hướng dịch vụ Information Technology - Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 3: ServiceOriented Architecture Ontology |
72 |
TCVN 12827:2019Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables |
73 |
TCVN 12782:2019Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng kali – Phương pháp chuẩn độ sử dụng natri tetraphenylborat Sodium chloride – Determination of potassium content – Sodium tetraphenylborate volumetric method |
74 |
TCVN 12826:2019Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử rung động cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Rung động tại tay cầm Forestry and gardening machinery — Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Vibration at the handles |
75 |
TCVN 12825:2019Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử độ ồn cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Phương pháp cơ học (độ chính xác 2) Forestry and gardening machinery — Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Engineering method (Grade 2 accuracy) |
76 |
TCVN 8242-3:2018Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane |
77 |
TCVN 12182:2018Quy trình sản xuất hạt giống ngô lai Technical procedure for hybrid maize seed production |
78 |
TCVN 8276:2018Thực phẩm – Xác định vitamin E bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao – Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ- and δ-tocopherol |
79 |
TCVN 8216:2018Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam |
80 |
TCVN 8297:2018Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance |