Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 567 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 8731:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ thấm nước của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào và trong hố khoan tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water permeability of soil by testing of water pouring in the pit and boreholes |
62 |
TCVN 8732:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Thuật ngữ và định nghĩa Soils for hydraulic engineering construction . Terminologies and definition |
63 |
TCVN 8733:2012Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển, lựa chọn và bảo quản mẫu đá dùng cho các thí nghiệm trong phòng Rock for hydraulic engineering construction . Method of sampling, transporting, selecting and keeping of specimen of rock for laboratory tests |
64 |
TCVN 8734:2012Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp phân tích thạch học bằng soi kính lát mỏng để xác định tên đá Rocks for hydraulics engineering construction . Methods of petrographical analysis of thin slice by microscope for determination of rock name |
65 |
TCVN 8735:2012Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng riêng của đá trong phòng thí nghiệm Rock for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determiantion of specific gravity of rock |
66 |
TCVN 8744-2:2012Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp. An toàn. Phần 2: Máy kéo nhỏ và máy kéo vết bánh hẹp. Tractors for agriculture and forestry. Safety. Part 2: Narrow-track and small tractors |
67 |
TCVN 8762:2012Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp tính giá trị năng lượng trao đổi trong thức ăn hỗn hợp cho gia cầm Animal feeding stuffs - Method of calculating metabolizable energy value of compound poultry feed |
68 |
TCVN 8763:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit xyanhydric - Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuffs - Determination of hydrocyanic acid content - Titrimetric method |
69 |
TCVN 8764:2012Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng axit amin. Animal feeding stuffs. Determination of amino acids content |
70 |
TCVN 8765:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo phân cực Animal feeding stuffs. Determination of starch content. Polarimetric method |
71 |
|
72 |
TCVN 8802-3:2012Máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc. Phần 3: Phương pháp thử Forage harvesters. Part 3: Test methods |
73 |
TCVN 8803:2012Máy lâm nghiệp. Cụm động lực đeo vai dùng cho máy cắt bụi cây, máy xén cỏ, máy cắt có cần nối và các máy tương tự. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử., L6 Forest machinery. Backpack power units for brush-cutters, grass-trimmers, pole-cutters and similar appliances. Safety requirements and testing |
74 |
TCVN 8804:2012Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Tổn thất áp suất qua van tưới. Phương pháp thử Agricultural irrigation equipment. Pressure losses in irrigation valves. Test method |
75 |
TCVN 8805-1:2012Thiết bị gieo. Phương pháp thử. Phần 1: Máy gieo từng hạt Sowing equipment. Test methods. Part 1: Single seed drills (precision drills) |
76 |
TCVN 8805-2:2012Thiết bị gieo. Phương pháp thử. Phần 2: Thiết bị gieo hạt theo hàng Sowing equipment. Test methods. Part 2: Seed drills for sowing in lines |
77 |
TCVN 8806:2012Máy nông lâm nghiệp. Máy cắt có động cơ do người đi bộ điều khiển. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6 Agricultural and forestry machinery. Pedestrian controlled motor mowers. Safety requirements and test methods |
78 |
TCVN 8807:2012Máy nông nghiệp. Máy rải phân bón. Bảo vệ môi trường. Yêu cầu và phương pháp thử, L6 Agricultural machinery. Manure spreaders. Environmental protection. Requirements and test method. |
79 |
TCVN 8808:2012Máy nông lâm nghiệp. Bộ phận cắt giữa hàng cây. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6 Agricultural and forestry machinery. Inter-row mowing units. Safety requirements and test methods |
80 |
|