Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 160 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 6134:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng 2,4-D trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao Soil quality. Determination of 2,4-D in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC) |
62 |
TCVN 6135:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao Soil quality. Determination of fenvalerat residue in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC) |
63 |
TCVN 6136:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng diazinon trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng Soil quality. Determination of diazinon residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC) |
64 |
TCVN 6137:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ đioxit. Phương pháp Griss-Saltzman cải biên Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method |
65 |
TCVN 6138:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Chemiluminescence method |
66 |
TCVN 6139:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Phương pháp thử diclorometan Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes. Dichloromethane test |
67 |
TCVN 6140:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng có thể chiết ra được cadimi và thuỷ ngân Unplasticized polyvinyl choloride (PVC-U) pipes for drinking water supply. Extractability of cadmium and mercury occurring as impurities |
68 |
TCVN 6141:1996Ống nhựa nhiệt dẻo. Bảng chiều dày thông dụng của thành ống Thermoplastic pipes. Universal wall thickness table |
69 |
TCVN 6142:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Dung sai đường kính ngoài và chiều dày thành ống Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Tolerances on outside diameters and wall thicknesses |
70 |
TCVN 6143:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Yêu cầu và phương pháp đo độ cục Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and measurement of opacity |
71 |
TCVN 6144:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để vận chuyển chất lỏng. Phương pháp xác định và yêu cầu đối với độ bền va đập bên ngoài Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for the transport of fluids. Determination and specification of resistance to external blows |
72 |
|
73 |
TCVN 6146:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng chiết ra được của chì và thiếc. Phương pháp thử Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for portable water supply. Extractability of lead and tin. Test methods |
74 |
TCVN 6147:1996Ống và phụ tùng bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phương pháp thử và yêu cầu kỹ thuật Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes and fittings. Vicat softening temperature. Test method and specifications |
75 |
TCVN 6148:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và yêu cầu Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes. Longitudinal reversion. Test methods and specification |
76 |
TCVN 6149:1996Ống nhựa để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong Plastics pipes for the transport of fluids. Determination of the resistance to internal pressure |
77 |
TCVN 6150-1:1996Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series |
78 |
TCVN 6150-2:1996Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dẫy thông số theo inch Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series |
79 |
TCVN 6151:1996Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật Pipes and fittings made of unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) for water supply - Specifications |
80 |
TCVN 6152:1996Không khí xung quanh. Xác định hàm lượng chì bụi của sol khí thu được trên cái lọc. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Ambient air. Determination of the particulate lead content of aerosols collected on filters. Atomic absorption spectrometric method |