Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 301 kết quả.

Searching result

61

TCVN 5302:1995

Chất lượng đất. Yêu cầu chung đối với việc tái tạo đất

Soil quality - General requirements for soil reclamation

62

TCVN 5498:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định bụi lắng

Environment protection. Atmosphere. Determination of mass concentration of dust

63

TCVN 5499:1995

Chất lượng nước. Phương pháp Uyncle (Winkler) xác định oxy hoà tan

Water quality. Winkler method for determination of dissolved oxygen

64

TCVN 5524:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt khỏi nhiễm bẩn

Water  quality  -  General  requirements  for  protection  of  surface  water  against pollution

65

TCVN 5525:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm

Water quality. General requirements for protection of underground water

66

TCVN 5853:1995

Mỡ nhờn. Phương pháp xác định độ lún kim

Lubricating grease - Test method for cone penetration

67

TCVN 5862:1995

Thiết bị nâng. Phân loại theo chế độ làm việc

Lifting appliances – Classification in accordance to working conditions

68

TCVN 5863:1995

Thiết bị nâng. Yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng

Lifting appliances. Safety requirements for installations and using

69

TCVN 5864:1995

Thiết bị nâng. Cáp thép, tang, ròng rọc, xích và đĩa xích. Yêu cầu an toàn

Lifting appliances - Wire ropes, drums, pulleys, chains and chain wheels – safety requirements.

70

TCVN 5865:1995

Cần trục thiếu nhi

Pioneer crane

71

TCVN 5866:1995

Thang máy. Cơ cấu an toàn cơ khí

Lifts – Safety mechanisms

72

TCVN 5867:1995

Thang máy. Cabin, đối trọng, ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn

Elevators. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements

73

TCVN 5868:1995

Thử không phá huỷ. Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân

Non-destructive testing. Qualification and certification of personnel

74

TCVN 5869:1995

Thiết bị chụp ảnh tia Gamma. Yêu cầu kỹ thuật

Apparatus for gamma radiography. Specifications

75

TCVN 5870:1995

Thử không phá huỷ. Thiết bị dò khuyết tật thẩm thấu. Yêu cầu kỹ thuật chung

Non-destructive testing. Penetrative crack detectors. General technical requirements

76

TCVN 5871:1995

Chụp ảnh. Các kích thước phim. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp

Photography. Film dimensions. Film for industrial radiography

77

TCVN 5872:1995

Chụp ảnh. Phim chụp bức xạ công nghiệp. Định nghĩa của độ nhạy ISO và độ tương phản trung bình ISO khi được chiếu bằng tia X và tia gama

Photography. Industrial radiographic film. Determination of ISO speed and average gradient when exposed to X- and Gama-radiation

78

TCVN 5873:1995

Mối hàn thép. Mẫu chuẩn để chuẩn thiết bị dùng cho kiểm tra siêu âm

Reference block for the calibration of equipment for ultrasonic examination

79

TCVN 5874:1995

Kiến nghị thực hành về kiểm tra bằng cách chụp bằng tia X các mối hàn giáp mép nóng chẩy cho nhôm và các hợp kim nhôm, magie và các hợp kim magie có chiều dầy từ 5 đến 50 mm

Recommended practice for the X - ray inspection of fusion welded built joints for aluminium and its alloys and magnesium and its alloys 5 to 50 mm thick

80

TCVN 5875:1995

Kiểm tra bằng cách chụp bằng tia bức xạ các mối hàn điểm bằng điện cho nhôm và các hợp kim nhôm. Kiến nghị kỹ thuật thực hành

Radiographic inspection of electric resistance spot welds for alumium and its alloys. Recommended practice

Tổng số trang: 16