-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5768:1993Cầu dao điện áp trên 1000V Switches for voltages above 1000V |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4377:1993Thịt lợn lạnh đông Frozen pork for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5777:1994Mì ăn liền Instant noodle |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5754:1993Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định nồng độ hơi độc. Phương pháp chung lấy mẫu Work place air. Methods for determination of mass concentration of toxic gases and vapours. General sampling methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5872:1995Chụp ảnh. Phim chụp bức xạ công nghiệp. Định nghĩa của độ nhạy ISO và độ tương phản trung bình ISO khi được chiếu bằng tia X và tia gama Photography. Industrial radiographic film. Determination of ISO speed and average gradient when exposed to X- and Gama-radiation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |