Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.741 kết quả.
Searching result
7881 |
|
7882 |
TCVN 6225-1:2012Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sử dụng n, n-dietyl-1, 4-phenylendiamin Water quality -- Determination of free chlorine and total chlorine -- Part 1: Titrimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine |
7883 |
TCVN 6225-2:2012Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 2: Phương pháp thử đo mầu sử dụng n, n - dietyl -1,4 - phenylendiamin, cho mục đích kiểm soát thường xuyên Water quality - Determination of free chlorine and total chlorine - Part 2: Colorimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes |
7884 |
TCVN 6226:2012Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni Water quality -- Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge for carbonaceous and ammonium oxidation |
7885 |
TCVN 6862:2012Chất lượng đất - Xác định thành phần cấp hạt trong đất khoáng - Phương pháp rây và sa lắng Soil quality -- Determination of particle size distribution in mineral soil material -- Method by sieving and sedimentationMethod by sieving and sedimentation |
7886 |
TCVN 7658:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử động lực học và điều kiện chấp nhận Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Dynamic test method and acceptance conditions |
7887 |
TCVN 7699-2-80:2013Thử nghiệm môi trường - Phần 2-80: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Fi: Rung - Chế độ hỗn hợp Environmental testing. Part 2-80: Tests- Test Fi: Vibrartion- Mixed mode |
7888 |
TCVN 7830:2012Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
7889 |
TCVN 7831:2012Máy điều hòa không khí không ống gió - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Method for determination of energy efficiency |
7890 |
TCVN 7841:2012Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Bơm phun hóa chất dẫn động bằng nước. Agricultural irrigation equipment. Water-driven chemical injector pumps |
7891 |
TCVN 8398:2012Tôm biển. Tôm sú giống PL15. Yêu cầu kỹ thuật Marine shrimp. Post-larvae 15 Tiger shrimp. Technical requirement |
7892 |
TCVN 8399:2012Tôm biển. Tôm sú bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật Marine shrimp. Broodstock of Tigershrimp. Technical requirement |
7893 |
|
7894 |
|
7895 |
TCVN 8710-6:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 6: Bệnh do Koi Herpesvirus ở cá chép. Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 6: Koi herpesvirus disease |
7896 |
TCVN 8710-7:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 7: Spring viraemia of carp disease. |
7897 |
TCVN 8710-8:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 8: Infectious myonecrosis |
7898 |
TCVN 8710-9:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 9: Bệnh hoại tử gan tụy ở tôm Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 9: Necrotising hepatopancreatitis |
7899 |
TCVN 8718:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng tan rã của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of the disintegration characteristics of soil |
7900 |
TCVN 8719:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng trương nở của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of expansion characteristics of soil |