-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9567:2013Composite. Prepreg. Xác định thời gian gel hóa Composites. Prepregs. Determination of gel time |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8928:2013Phòng trừ bệnh hại cây rừng - Hướng dẫn chung Control of Forest Diseases - General guide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||