-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-55:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-55: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện sử dụng trong bể nuôi và ao vườn Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-55: Particular requirements for electrical appliances for use with aquariums and garden ponds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9679:2013Nghệ. Xác định độ màu. Phương pháp đo quang phổ Turmeric. Determination of colouring power. Spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9705:2013Đậu đỗ Certain pulses |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8931:2013Gỗ xẻ cây lá kim - Khuyết tật - Phân loại Coniferous sawn timber - Defects - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8927:2013Phòng trừ sâu hại cây rừng. Hướng dẫn chung Control of Forest Insect Pests - General guide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||