Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

721

TCVN 8817-5:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định điện tích hạt

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 5: Test Method for Particle Charge

722

TCVN 8817-6:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ khử nhũ

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 6: Test Method for Determining Demulsibility

723

TCVN 8817-8:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ dính bám và tính chịu nước

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 8: Test Method for Coating Ability and Water Resistance

724

TCVN 8810:2011

Đường cứu nạn ô tô - Yêu cầu Thiết kế

Emergency escape ramp. Specification for design

725

TCVN 8817-7:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 7: Thử nghiệm trộn với xi măng

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 7: Test Method for Cement Mixing

726

TCVN 8809:2011

Mặt đường đá dăm thấm nhập nhựa nóng thi công và nghiệm thu

Specification for Construction and Acceptance of the Penetration Macadam Layer using the Asphalt Cement

727

TCVN 8817-10:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 10: Thử nghiệm bay hơi

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 10:Test Method for Evaporation

728

TCVN 8817-9:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 9: Thử nghiệm chng cất

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 9: Test Method for Distillation

729

TCVN 8817-11:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 11: Nhận biết nhũ tương nhựa đư- ờng axit phân tách nhanh

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 11: Test Method for Indentification of Rapid - Setting Cationic Emulsfied Asphalt

730

TCVN 8817-12:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 12: Nhận biết nhũ tương nhựa đường axit phân tách chậm

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 12: Test Method for Indentification of Slow - Setting Cationic Emulsfied Asphalt

731

TCVN 8817-14:2011

Nhũ tương nhựa đờng axit - Phương pháp thử - Phần 14: Xác định khối lượng thể tích

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 14: Test Method for Determining Density

732

TCVN 8817-13:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 13: Xác định khả năng trộn lẫn với nước

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 13: Test Method for Miscibility of Emulsfied Asphalt

733

TCVN 8801:2011

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ phi protein

Cereals and pulses. Determination of protein -nitrogen and non protein-nitrogen contents

734

TCVN 8817-15:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 15: Xác định độ dính bám với cốt liệu tại hiện trường

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 15: Test Method for Determining Field Coating

735
736
737

TCVN 8799:2011

Sản phẩm từ đậu tương. Xác định protein tan trong kali hydroxit 0,2%

Soya bean products. Determination of protein soluble in potassium hydroxide 0.2%

738

TCVN 8800:2011

Sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit béo.

Milled cereal products. Determination of fat acidity

739

TCVN 8796:2011

Bột sắn thực phẩm

Edible cassava flour

740

TCVN 8795:2011

Hệ thống điện thoại dùng thẻ. Yêu cầu kỹ thuật.

Card payphone systems. Technical requirement.

Tổng số trang: 81