-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8847:2011Bột giấy. Nước tiêu chuẩn sử dụng trong các phép thử vật lý Pulps. Standard water for physical testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8817-7:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 7: Thử nghiệm trộn với xi măng Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 7: Test Method for Cement Mixing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5785:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi Textiles. Yarn. Determination of yarn number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8865:2011Mặt đường ô tô - Phương pháp đo và đánh giá xác định độ bằng phẳng theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI The pavement surface. Method for measuring and assessment roughness by International Roughness Index (IRI) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13920:2023Chất thải – Lấy mẫu chất thải rắn không cố kết từ xe chở chất thải Standard practice for sampling unconsolidated waste from trucks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8867:2011Áo đường mềm – Xác định mô đun đàn hồi chung của kết cấu bằng cần đo võng benkelman Flexible pavement. Standard test method for determination of elastic modulus of pavement structure using Benkelman beam |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8858:2011Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu Cement Treated Aggregate Bases for Road Pavement - Specification for Construction and Acceptance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |