-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11352:2016Ván sàn composite gỗ nhựa Wood plastic composite flooring |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8860-10:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ rỗng cốt liệu Asphalt Concrete - Test methods - Part 10: Determination of voids in mineral aggregate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |