-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6255:1997Xưởng tuyển than. Ký hiệu sơ đồ Coal preparation plant. Graphical symbols |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11848:2021Máy tính xách tay – Hiệu suất năng lượng Notebook computers – Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12111:2018Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi –Yêu cầu thi công và nghiệm thu Bottom single blade Steel Rotation Pile Foundation – Construction and Acceptance |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6530-4:1999Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ chịu lửa Refractories. Methods of test. Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8860-9:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 552,000 đ |