-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8864:2011Mặt đường ô tô - Xác định độ bằng phẳng bằng thước dài 3,0 mét Standard test method for measuring road pavement surface roughness using a 3.0m straight edge |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9615-4:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 4: Dây mềm và cáp mềm Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4: Cord and flexible cables |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8861:2011Áo đường mềm - Xác định mô đun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường bằng phương pháp sử dụng tấm ép cứng Flexible pavement. Determination of elastic modulus of soils and pavement components using static plate load method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |