-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10701:2016Tấm thạch cao - Yêu cầu lắp đặt, hoàn thiện Standard specification for application and finishing of gypsum board |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9686:2013Cọc ván thép cán nóng hàn được Weldable hot rolled steel sheet piles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 142:1988Số ưu tiên và dãy số ưu tiên Preferred numbers and series of preferred numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 263:1986Chỗ đặt đầu chìa vặn. Kích thước Cross recesses for screws. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8860-2:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm Asphalt Concrete. Test methods. Part 2: Determination of bitumen content using extraction Centrifuge |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 522,000 đ |