-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10888-1:2015Khí quyển nổ. Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ không xuyên nổ Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flame proof enclosures “d” |
392,000 đ | 392,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13950-1:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 1: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ dithizon. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of lead content– Flame atomic absorption spectrometric method and dithizone spectrophotometric method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9190:2012Vật liệu cacbua silic. Phương pháp phân tích hóa học Silicon carbide. Test methods for chemical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11462:2016Mẫu chuẩn – Ví dụ về các mẫu chuẩn cho tính chất định tính Reference materials – Examples of reference materials for qualitative properties |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11117:2015Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 11 Phosphoric acid for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of calcium content -- Flame atomic absorption method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10901-1:2015Phân nhóm led. Phần 1: Yêu cầu chung và lưới màu trắng. 29 LED-binning - Part 1: General requirements and white colour grid |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9191:2012Đá vôi - Phương pháp phân tích hoá học Limestone - Test methods for chemical analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8860-12:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 12: Determination of remaining stability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,254,000 đ |