Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

721

TCVN 2263-1:2007

Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng

General tolerances - Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications

722

TCVN 2230:2007

Sàng thử nghiệm. Lưới kim loại đan, tấm kim loại đột lỗ và lưới đột lỗ bằng điện. Kích thước lỗ danh nghĩa

Test sieves. Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet. Nominal sizes of openings

723

TCVN 2229:2007

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Accelerated ageing and heat resistance test

724

TCVN 2106:2007

Vật liệu dệt. Ký hiệu trên nhãn hướng dẫn sử dụng

Textiles. Care labelling code using symbols

725

TCVN 2100-2:2007

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter

726

TCVN 2100-1:2007

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter 

727

TCVN 2099:2007

Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ)

Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel)

728

TCVN 2098:2007

Sơn và vecni. Phép thử dao động tắt dần của con lắc

Paints and varnishes. Pendulum damping test

729

TCVN 2090:2007

Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling

730

TCVN 2080:2007

ớt chilli và ớt capsicum, nguyên quả hoặc xay (dạng bột). Các yêu cầu

Chillies and capsicums, whole or ground (powdered). Specification

731

TCVN 200:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực

Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value

732
733
734
735
736
737

TCVN 1867:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô

Paper and board. Determination of moisture content. Oven-drying method

738

TCVN 1866:2007

Giấy. Phương pháp xác định độ bền gấp

Paper. Determination of folding endurance

739

TCVN 1865:2007

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh (độ trắng ISO)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)

740

TCVN 1862-2:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi

Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method

Tổng số trang: 42