• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 256-3:2006

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn

Metallic materials. Brinell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7330:2003

Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định hydrocacbon bằng phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang

Liquid petroleum products. Test method for hydrocarbon types by fluorescent indicator adsorption

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7444-19:2007

Xe lăn. Phần 19. Các cơ cấu tạo ra độ linh động của bánh xe trong xe lăn có lắp động cơ

Wheelchairs. Part 19: Wheeled mobility devices for use in motor vehicles

172,000 đ 172,000 đ Xóa
4

TCVN 3841:1988

Xe đạp - Ổ lái

Bicycles - Steer bushing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7523:2005

Quả thanh long

Dragon fruit

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8564:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính cố định nitơ của vi khuẩn nốt sần cây họ đậu

Biofertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of nodule bacteria on legume crop

312,000 đ 312,000 đ Xóa
7

TCVN 10547:2014

Phòng thí nghiệm y tế - Giảm sai lỗi thông qua quản lý rủi ro và cải tiến liên tục

Medical laboratories — Reduction of error through risk management and continual improvement

184,000 đ 184,000 đ Xóa
8

TCVN 5169:1993

Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 10459:2014

Da - Phép thử cơ lý - Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh của lớp phủ bề mặt

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of cold crack temperature of surface coatings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 2100-1:2007

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter 

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,218,000 đ