Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.001 kết quả.

Searching result

681

TCVN 3014:1979

Dao tiện mặt mút đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped bent facing tools. Structure and dimensions

682

TCVN 3015:1979

Dao tiện tinh rộng bản gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped broad-nose finishing turning tools. Structure and dimensions

683

TCVN 3016:1979

Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions

684

TCVN 3017:1979

Dao tiện lỗ không thông gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped turning tools for bottom holes. Structure and dimensions

685

TCVN 3018:1979

Dao tiện cắt đứt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped cutting-off turning tools. Structure and dimensions

686

TCVN 3019:1979

Dao tiện suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped bent bull-nose turning tools. Structure and dimensions

687

TCVN 3020:1979

Dao tiện suốt đầu thẳng gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped straight bull-nose turning tools. Structure and dimensions

688

TCVN 3021:1979

Dao tiện vai suốt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped recessing bull-nose turning tools. Structure and dimensions

689

TCVN 3022:1979

Dao tiện mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped facing turning tools. Structure and dimensions

690

TCVN 3023:1979

Dao tiện lỗ thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped boring and turning tools for open-end holes. Structure and dimensions

691

TCVN 3024:1979

Dao tiện lỗ không thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped boring and turning tools for blind holes. Structure and dimensions

692

TCVN 3025:1979

Dao tiện rãnh và cắt đứt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped necking and cutting-off turning tools. Structure and dimensions

693

TCVN 3026:1979

Dao bào suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped bullnose gooseneck tools. Design and dimensions

694

TCVN 3027:1979

Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions

695

TCVN 3028:1979

Dao bào mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped undercutting straight and gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions

696

TCVN 3029:1979

Dao bào cắt rãnh và cắt đứt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped cutting-off and necking gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions

697

TCVN 3030:1979

Dao bào suốt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped tools for shaping machines. Design and dimensions

698

TCVN 3031:1979

Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions

699

TCVN 3032:1979

Dao bào mặt mút gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped undercutting planing tools.Design and dimensions

700

TCVN 3033:1979

Dao bào rãnh và cắt đứt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped cutting-off and necking gooseneck tools.Design and dimensions

Tổng số trang: 101