Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

661

TCVN 11953-12:2018

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 12: Xác định công thở trung bình theo thể tích và áp suất hô hấp đỉnh

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 12: Determination of volume-averaged work of breathing and peak respiratory pressures

662

TCVN 11953-13:2018

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 13: Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp sử dụng khí thở tái tạo và phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp chuyên dụng để thoát hiểm trong hầm mỏ: Phép thử gộp chung nồng độ khí, nhiệt độ, độ ẩm, công thở, sức cản thở, độ đàn hồi và khoảng thời gian thở

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 13: RPD using regenerated breathable gas and special application mining escape RPD: Consolidated test for gas concentration, temperature, humidity, work of breathing, breathing resistance, elastance and duration

663

TCVN 12325:2018

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phin lọc bụi – Yêu cầu, phương pháp thử, ghi nhãn

Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking

664

TCVN 12326-1:2018

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 1: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro hóa chất

gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 1: Terminology and performance requirements for chemical risks

665

TCVN 12326-5:2018

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật

Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks

666

TCVN 7835-X16:2018

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X16: Độ bền màu với chà xát – Diện tích nhỏ

Textiles – Tests for colour fastness – Part X16: Colour fastness to rubbing – Small areas

667

TCVN 7835-Z09:2018

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z09: Xác định độ hòa tan trong nước lạnh của thuốc nhuộm tan trong nước

Textiles – Tests for colour fastness – Part Z09: Determination of cold water solubility of water-soluble dyes

668

TCVN 12341:2018

Vật liệu dệt – Chuẩn bị, đánh dấu và đo mẫu thử vải và sản phẩm may mặc trong phép thử xác định sự thay đổi kích thước

Textiles – Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change

669

TCVN 12342-1:2018

Vật liệu dệt – Xác định độ xoắn sau khi giặt – Phần 1: Tỷ lệ phần trăm sự thay đổi độ xoắn cột vòng trong quần áo dệt kim

Textiles – Determination of spirality after laundering – Part 1: Percentage of wale spirality change in knitted garments

670

TCVN 12342-2:2018

Vật liệu dệt – Xác định độ xoắn sau khi giặt – Phần 2: Vải dệt thoi và dệt kim

Textiles – Determination of spirality after laundering – Part 2: Woven and knitted fabrics

671

TCVN 12342-3:2018

Vật liệu dệt – Xác định độ xoắn sau khi giặt – Phần 3: Quần áo dệt thoi và dệt kim

Textiles – Determination of spirality after laundering – Part 3: Woven and knitted garments

672

TCVN 12512-1:2018

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo – Phần 1: Phát hiện việc sử dụng chất màu azo bằng cách chiết và không chiết xơ

Textiles – Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants – Part 1: Detection of the use of certain azo colorants accessible with and without extracting the fibres

673

TCVN 12512-3:2018

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo – Phần 3: Phát hiện việc sử dụng một số chất màu azo có thể giải phóng 4-aminoazobenzen

Textiles – Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants – Part 3: Detection of the use of certain azo colorants, which may release 4-aminoazobenzene

674

TCVN 9982-1:2018

Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng

Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary

675

TCVN 9982-2:2018

Tủ lạnh bày hàng – Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử

Refrigerated display cabinets – Part 2: Classification, requirements and test conditions

676

TCVN 7139:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng Brochothrix spp. – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology of the food chain – Enumeration of Brochothrix spp. – Colony-count technique

677

TCVN 7850:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện Cronobacter spp.

Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection of Cronobacter spp.

678

TCVN 8127:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh

Microbiology of food chain – Horizontal method for the detection of pathogenic Yersinia enterocolitica

679

TCVN 12363:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện và đếm Cryptosporidium và Giardia trong rau tươi ăn lá và quả mọng

Microbiology of the food chain – Detection and enumeration of Cryptosporidium and Giardia in fresh leafy green vegetables and berry fruits

680

TCVN 12364:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng độc tố gây nôn mửa (cereulide) sử dụng sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần

Microbiology of the food chain – Quantitative determination of emetic toxin (cereulide) using LC-MS/MS

Tổng số trang: 76