-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6385:1998Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị điện tử và các thiết bị có liên quan, sử dụng điện mạng dùng trong gia đình và các nơi tương tự Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8617:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống nhiên liệu trên phương tiện giao thông Liquefied natural gas (LNG). Vehicular fuel systems |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4509:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định các tính chất ứng suất - giãn dài khi kéo System of quality characteristics of building products - Steel structures - nomenclature of characteristics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8257-4:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định kháng nhổ đinh Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6785:2006Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
608,000 đ | 608,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6003:1995Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12589:2018Nước lau sàn − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Floor cleaner liquid ‒ Specifications and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,522,000 đ |