• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6269:1997

Sữa bột. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa

Dried milk – Determination of sodium and potassium contents – Flame emission spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6355-7:2009

Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi

Bricks - Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6923:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Còi. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Horns. Requirements and test methods in type approval

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6246:1997

Khớp nối đơn dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu

Single sockets for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 208:1966

Ren ống hình côn - Dung sai

Pipe tape thread. Tolerances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6097:1996

Máy biến điện áp

Voltage transformers

224,000 đ 224,000 đ Xóa
7

TCVN 6332:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA)

Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 12589:2018

Nước lau sàn − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Floor cleaner liquid ‒ Specifications and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 724,000 đ