Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.152 kết quả.
Searching result
| 6581 |
TCVN 10473-1:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 1: Yêu cầu an toàn Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 1: Safety requirements |
| 6582 |
TCVN 10469-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 2: Hybrid điện nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 2: Externally chargeable vehicles |
| 6583 |
TCVN 10470:2014Mô tô - Phương pháp chỉnh đặt lực cản chạy trên băng thử động lực Motorcycles - Methods for setting running resistance on a chassis dynamometer |
| 6584 |
|
| 6585 |
TCVN 10469-1:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 1: Hybrid điện không nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 1: Non-externally chargeable vehicles |
| 6586 |
TCVN 10472:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ống nạp và cửa nạp của thùng nhiên liệu ô tô - Hệ thống thu hồi hơi Road vehicles - Filler pipes and openings of motor vehicle fuel tanks - Vapour recovery system |
| 6587 |
TCVN 10462:2014Cá nước mặn - Giống cá Song chấm nâu, cá Giò - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of orange spotted grouper and cobia - Technical requirements |
| 6588 |
TCVN 10463:2014Cá nước ngọt - Giống cá chim trắng - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fishes - Stock of red-bellied pacu - Technical requirements |
| 6589 |
TCVN 10464:2014Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements |
| 6590 |
|
| 6591 |
TCVN 10468:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Đầu vòi nạp xăng không chì Road vehicles - Nozzle spouts for unleaded gasoline |
| 6592 |
TCVN 10461:2014Da - Phép thử cơ lý - Phép đo độ bền xé đường khâu Leather – Physical and mechanical tests – Measurement of stitch tear resistance |
| 6593 |
TCVN 10460:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ giãn Leather – Physical and mechanical tests – Determination of extension set |
| 6594 |
TCVN 10457:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng chống thấm nước của da quần áo Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water repellency of garment leather |
| 6595 |
TCVN 10459:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh của lớp phủ bề mặt Leather - Physical and mechanical tests - Determination of cold crack temperature of surface coatings |
| 6596 |
TCVN 10455:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ hấp thụ hơi nước Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water vapour absorption |
| 6597 |
TCVN 10456:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định áp lực để nước thấm qua Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water penetration pressure |
| 6598 |
TCVN 10454:2014Da- Phép thử độ bền màu - Thay đổi màu với lão hóa gia tốc Leather - Tests for colour fastness - Change in colour with accelerated ageing |
| 6599 |
TCVN 10453:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng kháng cháy theo phương ngang Leather - Physical and mechanical tests - Determination of resistance to horizontal spread of flame |
| 6600 |
|
